Đang xử lý.....
TNUE
Khoa
Khoa Toán
Khoa Vật lý
Khoa Hóa học
Khoa Ngữ văn
Khoa Lịch sử
Khoa Địa lý
Khoa Sinh học
Khoa Thể dục thể thao
Khoa Giáo dục tiểu học
Khoa Giáo dục chính trị
Khoa Tâm lý giáo dục
Khoa Giáo dục mầm non
Khoa Ngoại ngữ
Phòng
Phòng Hành Chính - Tổ Chức
Phòng Bảo đảm chất lượng giáo dục
Phòng Kế hoạch - Tài chính
Phòng Đào tạo
Phòng KHCN - HTQT
Phòng Công tác Sinh viên
Phòng Quản lý cơ sở vật chất
Phòng Công nghệ thông tin và Thư viện
Trung tâm
Trung tâm Ngoại ngữ sư phạm Việt Bắc
Trung tâm Phát triển kỹ năng sư phạm
Trung tâm Tin học Miền núi
Trung tâm hợp tác Quốc tế và Đào tạo, bồi dưỡng tiếng Việt cho người nước ngoài
Viện - Trường
Viện nghiên cứu Xã hội nhân văn miền núi
Trường THPT Thái Nguyên
Các tổ chức CT-XH
Đảng bộ trường ĐHSP - ĐHTN
Hội đồng trường ĐHSP - ĐHTN
Công đoàn trường ĐHSP - ĐHTN
Hội cựu chiến binh trường ĐH Sư phạm - ĐHTN
Đoàn thanh niên cộng sản Hồ Chí Minh
Cựu sinh viên
Dành cho người học
Giảng viên/cán bộ
Đăng nhập
Đăng ký
Đăng nhập
Đăng ký
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM - ĐẠI HỌC THÁI NGUYÊN
Thông tin tuyển sinh - TNUE
Thai Nguyen University of Education
Tuyển sinh 2024
Sau đại học
Hướng dẫn đăng ký
Hướng dẫn thi tuyển sinh SĐH
Cán bộ hỗ trợ đăng ký
Thông tin tuyển sinh
Giới thiệu các ngành, chỉ tiêu
Các biểu mẫu hướng dẫn
Bổ sung kiến thức
Đại học chính quy
Thông tin tuyển sinh
Đề án tuyển sinh
Giới thiệu các ngành, chỉ tiêu
Hướng dẫn đăng ký tuyển sinh
Các biểu mẫu hướng dẫn
Cán bộ hỗ trợ tuyển sinh
Kết quả tuyển sinh
Danh sách trúng tuyển
Hướng dẫn nhập học
Cán bộ hỗ trợ nhập học
Liên thông
Thông tin tuyển sinh
Bồi dưỡng
Chuẩn chức danh nghề nghiệp
Nghiệp vụ sư phạm
BD cấp CC cho GV theo CT GDPT năm 2018
Tiếng Anh
Tin học
Trang chủ
Thông tin tuyển sinh
Danh sách tân sinh viên đã xác nhận nhập học tính đến 19h ngày 22/9/2021
Xem với cỡ chữ
Thứ Năm, 23/09/2021, 00:00 (GMT+7)
|
Đã xem
10268
STT
Mã Sinh viên
Họ Tên
Giới tính
Tên ngành
Điểm trúng tuyển
Hình thức trúng tuyển
1
DTS215D140205010
Poòng Thị Hương
Giang
Nữ
Giáo dục Chính trị
26.50
THPT
2
DTS215D140205009
Dương Thị
Hương
Nữ
Giáo dục Chính trị
26.75
THPT
3
DTS215D140205008
Đặng Thị
Huyền
Nữ
Giáo dục Chính trị
26.75
THPT
4
DTS215D140205011
Trần Khánh
Huyền
Nữ
Giáo dục Chính trị
25.25
THPT
5
DTS215D140205012
Hoàng Thị Thanh
Lam
Nữ
Giáo dục Chính trị
25.00
THPT
6
DTS215D140205001
Lương Cẩm
Ly
Nữ
Giáo dục Chính trị
24.38
Học bạ
7
DTS215D140205004
Nông Thanh
Mai
Nữ
Giáo dục Chính trị
26.50
THPT
8
DTS215D140205007
Lèng Thị
Nhung
Nữ
Giáo dục Chính trị
27.00
THPT
9
DTS215D140205002
Nguyễn Thị Kim
Oanh
Nữ
Giáo dục Chính trị
26.40
Học bạ
10
DTS215D140205005
Nguyễn Thị Hương
Quỳnh
Nữ
Giáo dục Chính trị
25.50
THPT
11
DTS215D140205013
Hoàng Thị Thanh
Thảo
Nữ
Giáo dục Chính trị
25.00
THPT
12
DTS215D140205006
Dương Thị
Thúy
Nữ
Giáo dục Chính trị
25.00
THPT
13
DTS215D140205003
Lê Thúy Kiều
Trang
Nữ
Giáo dục Chính trị
26.98
Học bạ
14
DTS215D140205014
Phạm Hoàng
Trang
Nữ
Giáo dục Chính trị
25.00
THPT
15
DTS215D140101001
Đỗ Đặng Quốc
Hưng
Nam
Giáo dục học
22.95
Học bạ
16
DTS215D140101003
Nguyễn Thị Vân
Lam
Nữ
Giáo dục học
20.75
THPT
17
DTS215D140101004
Nguyễn Thu
Phương
Nữ
Giáo dục học
20.25
THPT
18
DTS215D140101002
Trần Thị
Trang
Nữ
Giáo dục học
23.65
Học bạ
19
DTS215D140201037
Phạm Thị Thùy
Anh
Nữ
Giáo dục Mầm non
27.50
THPT
20
DTS215D140201046
Triệu Ngọc
Ánh
Nữ
Giáo dục Mầm non
28.25
THPT
21
DTS215D140201001
Mã Thị Hương
Bưởi
Nữ
Giáo dục Mầm non
27.38
Học bạ
22
DTS215D140201031
Ma Kim
Chinh
Nữ
Giáo dục Mầm non
27.75
THPT
23
DTS215D140201058
Lường Thị Kim
Cúc
Nữ
Giáo dục Mầm non
27.50
THPT
24
DTS215D140201059
Hồ Thị
Danh
Nữ
Giáo dục Mầm non
27.50
THPT
25
DTS215D140201053
Hờ Thị
Dí
Nữ
Giáo dục Mầm non
28.00
THPT
26
DTS215D140201025
Pờ Mỳ
Giang
Nữ
Giáo dục Mầm non
28.25
THPT
27
DTS215D140201044
Ma Thị
Giang
Nữ
Giáo dục Mầm non
28.75
THPT
28
DTS215D140201038
Lường Thị
Hằng
Nữ
Giáo dục Mầm non
27.50
THPT
29
DTS215D140201060
Hà Thị
Hằng
Nữ
Giáo dục Mầm non
27.50
THPT
30
DTS215D140201002
Ma Thị
Hoa
Nữ
Giáo dục Mầm non
26.55
Học bạ
31
DTS215D140201003
Hứa Thị Thu
Hoài
Nữ
Giáo dục Mầm non
27.92
Học bạ
32
DTS215D140201021
Hoàng Thị
Hoài
Nữ
Giáo dục Mầm non
28.75
THPT
33
DTS215D140201032
Hoàng Thu
Huế
Nữ
Giáo dục Mầm non
27.75
THPT
34
DTS215D140201039
Dương Thị Lan
Hương
Nữ
Giáo dục Mầm non
27.50
THPT
35
DTS215D140201048
Lý Thị Quỳnh
Hương
Nữ
Giáo dục Mầm non
28.25
THPT
36
DTS215D140201045
Nguyễn Thị Thu
Hường
Nữ
Giáo dục Mầm non
28.50
THPT
37
DTS215D140201004
Nguyễn Thị Thu
Huyền
Nữ
Giáo dục Mầm non
26.12
Học bạ
38
DTS215D140201005
Trần Thanh
Huyền
Nữ
Giáo dục Mầm non
26.58
Học bạ
39
DTS215D140201033
Lò Thị Thu
Huyền
Nữ
Giáo dục Mầm non
27.75
THPT
40
DTS215D140201047
Lý Thị Thu
Huyền
Nữ
Giáo dục Mầm non
28.25
THPT
41
DTS215D140201006
Hoàng Thị
Kiên
Nữ
Giáo dục Mầm non
28.35
Học bạ
42
DTS215D140201007
Vì Thị
Kiều
Nữ
Giáo dục Mầm non
26.35
Học bạ
43
DTS215D140201061
Lộc Thị Thanh
Lam
Nữ
Giáo dục Mầm non
27.50
THPT
44
DTS215D140201049
Hờ Thị
Lang
Nữ
Giáo dục Mầm non
28.25
THPT
45
DTS215D140201022
Hoàng Thị Ngọc
Lễ
Nữ
Giáo dục Mầm non
28.75
THPT
46
DTS215D140201042
Nguyễn Thị
Liên
Nữ
Giáo dục Mầm non
30.00
THPT
47
DTS215D140201008
Lê Thị Thùy
Linh
Nữ
Giáo dục Mầm non
26.88
Học bạ
48
DTS215D140201009
Phạm Diệu
Linh
Nữ
Giáo dục Mầm non
27.22
Học bạ
49
DTS215D140201018
Triệu Thị Thùy
Linh
Nữ
Giáo dục Mầm non
29.50
THPT
50
DTS215D140201024
Hoàng Thị Mỹ
Linh
Nữ
Giáo dục Mầm non
28.50
THPT
51
DTS215D140201054
Lý Kiều
Loan
Nữ
Giáo dục Mầm non
28.00
THPT
52
DTS215D140201062
Nguyễn Diệu
Lý
Nữ
Giáo dục Mầm non
27.50
THPT
53
DTS215D140201063
Hoàng Thị
Mai
Nữ
Giáo dục Mầm non
27.50
THPT
54
DTS215D140201055
Lường Thị Kim
Nga
Nữ
Giáo dục Mầm non
28.00
THPT
55
DTS215D140201034
Vàng Thúy
Ngân
Nữ
Giáo dục Mầm non
27.75
THPT
56
DTS215D140201056
Vi Thị
Ngọc
Nữ
Giáo dục Mầm non
27.75
THPT
57
DTS215D140201050
Lỷ Thị
Nguyệt
Nữ
Giáo dục Mầm non
28.25
THPT
58
DTS215D140201051
Giàng Thị
Nông
Nữ
Giáo dục Mầm non
28.25
THPT
59
DTS215D140201064
Sùng Thị
Pàng
Nữ
Giáo dục Mầm non
27.50
THPT
60
DTS215D140201028
Nguyễn Thị
Quế
Nữ
Giáo dục Mầm non
28.00
THPT
61
DTS215D140201010
Khoàng Thị
Quy
Nữ
Giáo dục Mầm non
27.85
Học bạ
62
DTS215D140201011
Nguyễn Thị Thuý
Sang
Nữ
Giáo dục Mầm non
26.52
Học bạ
63
DTS215D140201035
Giàng Thị
Sua
Nữ
Giáo dục Mầm non
27.75
THPT
64
DTS215D140201029
Nông Thị
Thắm
Nữ
Giáo dục Mầm non
28.00
THPT
65
DTS215D140201026
Quàng Thị
Thảo
Nữ
Giáo dục Mầm non
28.25
THPT
66
DTS215D140201040
Lô Phương
Thảo
Nữ
Giáo dục Mầm non
27.50
THPT
67
DTS215D140201036
Vàng Thị
Thẻn
Nữ
Giáo dục Mầm non
27.75
THPT
68
DTS215D140201019
Triệu Thị
Thiên
Nữ
Giáo dục Mầm non
29.00
THPT
69
DTS215D140201041
Sùng Thị
Thu
Nữ
Giáo dục Mầm non
27.50
THPT
70
DTS215D140201012
Đào Thanh
Thuỷ
Nữ
Giáo dục Mầm non
26.68
Học bạ
71
DTS215D140201013
Mai Diệu
Thúy
Nữ
Giáo dục Mầm non
27.05
Học bạ
72
DTS215D140201057
Lò Thị
Thúy
Nữ
Giáo dục Mầm non
27.75
THPT
73
DTS215D140201014
Nguyễn Thanh
Trà
Nữ
Giáo dục Mầm non
26.08
Học bạ
74
DTS215D140201020
Hà Thị Mỹ
Trang
Nữ
Giáo dục Mầm non
29.00
THPT
75
DTS215D140201030
Lý Thu
Trang
Nữ
Giáo dục Mầm non
28.00
THPT
76
DTS215D140201023
Tao Thị Thanh
Tuyền
Nữ
Giáo dục Mầm non
28.75
THPT
77
DTS215D140201027
Đinh Thị Thanh
Tuyền
Nữ
Giáo dục Mầm non
28.25
THPT
78
DTS215D140201043
Lò Thị
Tuyết
Nữ
Giáo dục Mầm non
29.75
THPT
79
DTS215D140201052
Cầm Thị
Vân
Nữ
Giáo dục Mầm non
28.25
THPT
80
DTS215D140201015
Khoàng Thị
Viện
Nữ
Giáo dục Mầm non
29.05
Học bạ
81
DTS215D140201016
Giàng Thị
Xi
Nữ
Giáo dục Mầm non
27.12
Học bạ
82
DTS215D140201017
Lèng Thị Hải
Yến
Nữ
Giáo dục Mầm non
27.95
Học bạ
83
DTS215D140206010
Hoàng Dương
Bình
Nam
Giáo dục Thể chất
24.75
THPT
84
DTS215D140206012
Bàn Văn
Bình
Nam
Giáo dục Thể chất
28.00
THPT
85
DTS215D140206001
Nguyễn Tùng
Dương
Nam
Giáo dục Thể chất
20.58
Học bạ
86
DTS215D140206002
Lục Lệ
Giang
Nữ
Giáo dục Thể chất
Tuyển thẳng
87
DTS215D140206003
Đỗ Thu
Hằng
Nữ
Giáo dục Thể chất
21.08
Học bạ
88
DTS215D140206004
Tải Thị
Hậu
Nữ
Giáo dục Thể chất
22.92
Học bạ
89
DTS215D140206005
Bùi Duy
Hiếu
Nam
Giáo dục Thể chất
Tuyển thẳng
90
DTS215D140206006
Phạm Văn
Huấn
Nam
Giáo dục Thể chất
Tuyển thẳng
91
DTS215D140206007
Đặng Thị
Huyền
Nữ
Giáo dục Thể chất
21.75
Học bạ
92
DTS215D140206014
Ma Đình
Khải
Nam
Giáo dục Thể chất
24.25
THPT
93
DTS215D140206015
Lê Khánh
Linh
Nữ
Giáo dục Thể chất
24.25
THPT
94
DTS215D140206008
Đinh Văn
Sang
Nam
Giáo dục Thể chất
Tuyển thẳng
95
DTS215D140206009
Hà Sĩ
Tùng
Nam
Giáo dục Thể chất
28.25
THPT
96
DTS215D140206011
Chu Phương
Uyên
Nữ
Giáo dục Thể chất
24.75
THPT
97
DTS215D140206013
Đàm Long
Vũ
Nam
Giáo dục Thể chất
24.50
THPT
98
DTS215D140202143
Trần Hà Thuỳ
An
Nữ
Giáo dục Tiểu học
24.20
THPT
99
DTS215D140202001
Đinh Thị Huyền
Anh
Nữ
Giáo dục Tiểu học
25.75
Học bạ
100
DTS215D140202002
Phùng Thị Ngọc
Anh
Nữ
Giáo dục Tiểu học
26.68
Học bạ
101
DTS215D140202048
Nguyễn Phương
Anh
Nữ
Giáo dục Tiểu học
25.05
THPT
102
DTS215D140202049
Nguyễn Quỳnh
Anh
Nữ
Giáo dục Tiểu học
25.05
THPT
103
DTS215D140202052
Nguyễn Quỳnh
Anh
Nữ
Giáo dục Tiểu học
24.95
THPT
104
DTS215D140202054
Nguyễn Thị Mai
Anh
Nữ
Giáo dục Tiểu học
24.90
THPT
105
DTS215D140202072
Vũ Phương
Anh
Nữ
Giáo dục Tiểu học
24.30
THPT
106
DTS215D140202079
Lê Phương
Anh
Nữ
Giáo dục Tiểu học
24.20
THPT
107
DTS215D140202133
Ninh Ngọc
Anh
Nữ
Giáo dục Tiểu học
24.50
THPT
108
DTS215D140202135
Nguyễn Ngọc Minh
Anh
Nữ
Giáo dục Tiểu học
24.45
THPT
109
DTS215D140202035
Nguyễn Ngọc
Ánh
Nữ
Giáo dục Tiểu học
26.00
THPT
110
DTS215D140202080
Nguyễn Ngọc
Ánh
Nữ
Giáo dục Tiểu học
24.20
THPT
111
DTS215D140202104
Dương Thị
Ánh
Nữ
Giáo dục Tiểu học
23.80
THPT
112
DTS215D140202141
Trần Thị Ngọc
Ánh
Nữ
Giáo dục Tiểu học
24.25
THPT
113
DTS215D140202155
Nguyễn Ngọc
Ánh
Nữ
Giáo dục Tiểu học
23.75
THPT
114
DTS215D140202100
Nguyễn Thị
Bình
Nữ
Giáo dục Tiểu học
23.85
THPT
115
DTS215D140202047
Hà Thị
Châu
Nữ
Giáo dục Tiểu học
25.10
THPT
116
DTS215D140202057
Lãnh Thị Quỳnh
Châu
Nữ
Giáo dục Tiểu học
24.75
THPT
117
DTS215D140202152
Mùa Thị
Chía
Nữ
Giáo dục Tiểu học
23.85
THPT
118
DTS215D140202055
Đinh Thị
Chinh
Nữ
Giáo dục Tiểu học
24.90
THPT
119
DTS215D140202036
Giáp Thị Hồng
Chuyên
Nữ
Giáo dục Tiểu học
25.85
THPT
120
DTS215D140202003
Ân Thị
Cúc
Nữ
Giáo dục Tiểu học
26.75
Học bạ
121
DTS215D140202004
Hoàng Thị
Diễm
Nữ
Giáo dục Tiểu học
25.95
Học bạ
122
DTS215D140202058
Nguyễn Thị
Diễm
Nữ
Giáo dục Tiểu học
24.75
THPT
123
DTS215D140202088
Lại Thị Kiều
Diễm
Nữ
Giáo dục Tiểu học
24.05
THPT
124
DTS215D140202144
Vương Thị Ngọc
Điệp
Nữ
Giáo dục Tiểu học
24.15
THPT
125
DTS215D140202113
Dương Thị
Dung
Nữ
Giáo dục Tiểu học
25.95
THPT
126
DTS215D140202045
Vũ Mạnh
Dũng
Nam
Giáo dục Tiểu học
25.25
THPT
127
DTS215D140202108
Trần Thị Thùy
Dương
Nữ
Giáo dục Tiểu học
23.75
THPT
128
DTS215D140202005
Lương Thị Lệ
Giang
Nữ
Giáo dục Tiểu học
26.08
Học bạ
129
DTS215D140202075
Trần Thị Hương
Giang
Nữ
Giáo dục Tiểu học
24.25
THPT
130
DTS215D140202006
Nguyễn Thu
Hà
Nữ
Giáo dục Tiểu học
25.92
Học bạ
131
DTS215D140202073
Đinh Thu
Hà
Nữ
Giáo dục Tiểu học
24.30
THPT
132
DTS215D140202136
Trần Ngọc
Hà
Nữ
Giáo dục Tiểu học
24.45
THPT
133
DTS215D140202007
Lê Thị Thu
Hằng
Nữ
Giáo dục Tiểu học
25.32
Học bạ
134
DTS215D140202076
Trần Thị Thúy
Hằng
Nữ
Giáo dục Tiểu học
24.25
THPT
135
DTS215D140202106
Triệu Thị Diệu
Hằng
Nữ
Giáo dục Tiểu học
23.80
THPT
136
DTS215D140202146
Bùi Đào Nguyệt
Hằng
Nữ
Giáo dục Tiểu học
24.00
THPT
137
DTS215D140202105
Chung Thị
Hành
Nữ
Giáo dục Tiểu học
23.80
THPT
138
DTS215D140202121
Nguyễn Thị
Hạnh
Nữ
Giáo dục Tiểu học
25.05
THPT
139
DTS215D140202150
Đỗ Hồng
Hạnh
Nữ
Giáo dục Tiểu học
23.90
THPT
140
DTS215D140202032
Nguyễn Thị Như
Hảo
Nữ
Giáo dục Tiểu học
26.50
THPT
141
DTS215D140202129
Bùi Thị
Hiên
Nữ
Giáo dục Tiểu học
24.70
THPT
142
DTS215D140202029
Hoàng Thị Thu
Hiền
Nữ
Giáo dục Tiểu học
27.05
THPT
143
DTS215D140202071
Trần Thanh
Hiền
Nữ
Giáo dục Tiểu học
24.35
THPT
144
DTS215D140202122
Phạm Thu
Hiền
Nữ
Giáo dục Tiểu học
25.05
THPT
145
DTS215D140202125
Phạm Thị
Hiền
Nữ
Giáo dục Tiểu học
24.90
THPT
146
DTS215D140202008
Vũ Hoàng
Hoa
Nữ
Giáo dục Tiểu học
25.55
Học bạ
147
DTS215D140202038
Phan Hồng
Hoa
Nữ
Giáo dục Tiểu học
25.70
THPT
148
DTS215D140202153
Nguyễn Thị Thanh
Hoa
Nữ
Giáo dục Tiểu học
23.80
THPT
149
DTS215D140202009
Đinh Thị
Hồng
Nữ
Giáo dục Tiểu học
26.12
Học bạ
150
DTS215D140202089
Nguyễn Thu
Hồng
Nữ
Giáo dục Tiểu học
24.05
THPT
151
DTS215D140202114
Lý Ngọc
Huê
Nữ
Giáo dục Tiểu học
25.85
THPT
152
DTS215D140202010
Phùng Thị Minh
Huệ
Nữ
Giáo dục Tiểu học
25.95
Học bạ
153
DTS215D140202039
Giáp Thị
Huệ
Nữ
Giáo dục Tiểu học
25.65
THPT
154
DTS215D140202040
Hoàng Minh
Huệ
Nữ
Giáo dục Tiểu học
25.65
THPT
155
DTS215D140202043
Đào Thị
Hương
Nữ
Giáo dục Tiểu học
25.35
THPT
156
DTS215D140202145
Hà Thị
Hường
Nữ
Giáo dục Tiểu học
24.15
THPT
157
DTS215D140202069
Ngọc Thanh
Huy
Nam
Giáo dục Tiểu học
24.45
THPT
158
DTS215D140202011
Hoàng Phương
Huyền
Nữ
Giáo dục Tiểu học
26.38
Học bạ
159
DTS215D140202082
Hoàng Thị Ngọc
Huyền
Nữ
Giáo dục Tiểu học
24.15
THPT
160
DTS215D140202084
Nguyễn Thanh
Huyền
Nữ
Giáo dục Tiểu học
24.10
THPT
161
DTS215D140202112
Ngô Thu
Huyền
Nữ
Giáo dục Tiểu học
26.20
THPT
162
DTS215D140202130
Vũ Hồng
Liên
Nữ
Giáo dục Tiểu học
24.65
THPT
163
DTS215D140202012
Nguyễn Khánh
Linh
Nữ
Giáo dục Tiểu học
25.67
Học bạ
164
DTS215D140202013
Nguyễn Khánh
Linh
Nữ
Giáo dục Tiểu học
25.35
Học bạ
165
DTS215D140202066
Đỗ Thị
Linh
Nữ
Giáo dục Tiểu học
24.50
THPT
166
DTS215D140202074
Trần Thị Phương
Linh
Nữ
Giáo dục Tiểu học
24.30
THPT
167
DTS215D140202083
Nguyễn Hoàng
Linh
Nữ
Giáo dục Tiểu học
24.15
THPT
168
DTS215D140202097
Hoàng Khánh
Linh
Nữ
Giáo dục Tiểu học
23.90
THPT
169
DTS215D140202117
Nguyễn Thị Phương
Linh
Nữ
Giáo dục Tiểu học
25.45
THPT
170
DTS215D140202134
Nguyễn Phương Diệu
Linh
Nữ
Giáo dục Tiểu học
24.50
THPT
171
DTS215D140202138
Nguyễn Khánh
Linh
Nữ
Giáo dục Tiểu học
24.40
THPT
172
DTS215D140202139
Phạm Thị Nhật
Linh
Nữ
Giáo dục Tiểu học
24.40
THPT
173
DTS215D140202140
Hoàng Thảo
Linh
Nữ
Giáo dục Tiểu học
24.30
THPT
174
DTS215D140202156
Nguyễn Khánh
Linh
Nữ
Giáo dục Tiểu học
23.75
THPT
175
DTS215D140202123
Vi Diệu
Loan
Nữ
Giáo dục Tiểu học
25.00
THPT
176
DTS215D140202014
Nguyễn Hứa Lưu
Ly
Nữ
Giáo dục Tiểu học
26.18
Học bạ
177
DTS215D140202031
Ma Thị
Ly
Nữ
Giáo dục Tiểu học
26.60
THPT
178
DTS215D140202015
Lưu Thị Ngọc
Mai
Nữ
Giáo dục Tiểu học
27.55
Học bạ
179
DTS215D140202044
Nguyễn Ngọc
Mai
Nữ
Giáo dục Tiểu học
25.35
THPT
180
DTS215D140202062
Lê Thị Ngọc
Mai
Nữ
Giáo dục Tiểu học
24.65
THPT
181
DTS215D140202127
Nguyễn Thị
Mai
Nữ
Giáo dục Tiểu học
24.85
THPT
182
DTS215D140202147
Triệu Thị Phương
Mến
Nữ
Giáo dục Tiểu học
24.00
THPT
183
DTS215D140202077
Đặng Thị
Mơ
Nữ
Giáo dục Tiểu học
24.25
THPT
184
DTS215D140202085
Quách Trà
My
Nữ
Giáo dục Tiểu học
24.10
THPT
185
DTS215D140202109
Trịnh Thị Trà
My
Nữ
Giáo dục Tiểu học
23.75
THPT
186
DTS215D140202131
Trần Hà
My
Nữ
Giáo dục Tiểu học
24.60
THPT
187
DTS215D140202016
Phạm Hằng
Nga
Nữ
Giáo dục Tiểu học
25.32
Học bạ
188
DTS215D140202037
Hoàng Thị
Ngân
Nữ
Giáo dục Tiểu học
25.80
THPT
189
DTS215D140202046
Nguyễn Thị
Ngân
Nữ
Giáo dục Tiểu học
25.15
THPT
190
DTS215D140202070
Nguyễn Thùy
Ngân
Nữ
Giáo dục Tiểu học
24.40
THPT
191
DTS215D140202060
Nguyễn Thị Hồng
Ngọc
Nữ
Giáo dục Tiểu học
24.70
THPT
192
DTS215D140202067
Lưu Thị
Ngọc
Nữ
Giáo dục Tiểu học
24.50
THPT
193
DTS215D140202090
Quách Thị Mỹ
Ngọc
Nữ
Giáo dục Tiểu học
24.05
THPT
194
DTS215D140202101
Nguyễn Hồng
Ngọc
Nữ
Giáo dục Tiểu học
23.85
THPT
195
DTS215D140202102
Nguyễn Thị Hồng
Ngọc
Nữ
Giáo dục Tiểu học
23.85
THPT
196
DTS215D140202017
Nguyễn Thị Như
Nguyệt
Nữ
Giáo dục Tiểu học
25.33
Học bạ
197
DTS215D140202078
Phương Minh
Nguyệt
Nữ
Giáo dục Tiểu học
24.25
THPT
198
DTS215D140202051
Trần Nguyễn Yến
Nhi
Nữ
Giáo dục Tiểu học
25.00
THPT
199
DTS215D140202119
Nguyễn Yến
Nhi
Nữ
Giáo dục Tiểu học
25.35
THPT
200
DTS215D140202018
Bùi Thị
Nhinh
Nữ
Giáo dục Tiểu học
25.52
Học bạ
201
DTS215D140202019
Hoàng Hồng
Nhung
Nữ
Giáo dục Tiểu học
25.83
Học bạ
202
DTS215D140202020
Mai Thị Thùy
Nhung
Nữ
Giáo dục Tiểu học
25.87
Học bạ
203
DTS215D140202053
Triệu Hồng
Nhung
Nữ
Giáo dục Tiểu học
24.95
THPT
204
DTS215D140202063
Nguyễn Thị Trang
Nhung
Nữ
Giáo dục Tiểu học
24.65
THPT
205
DTS215D140202094
Hoàng Thị Tuyết
Nhung
Nữ
Giáo dục Tiểu học
23.95
THPT
206
DTS215D140202148
Lê Hồng
Nhung
Nữ
Giáo dục Tiểu học
23.95
THPT
207
DTS215D140202149
Nguyễn Thị Ngọc
Nhung
Nữ
Giáo dục Tiểu học
23.95
THPT
208
DTS215D140202064
Hoàng Thị Thu
Oanh
Nữ
Giáo dục Tiểu học
24.60
THPT
209
DTS215D140202081
Lò Thị Kim
Oanh
Nữ
Giáo dục Tiểu học
24.20
THPT
210
DTS215D140202132
Lưu Thị
Oanh
Nữ
Giáo dục Tiểu học
24.55
THPT
211
DTS215D140202021
Hoàng Hồng
Phúc
Nữ
Giáo dục Tiểu học
26.42
Học bạ
212
DTS215D140202065
Trần Thị
Phương
Nữ
Giáo dục Tiểu học
24.55
THPT
213
DTS215D140202128
Phạm Thu
Phương
Nữ
Giáo dục Tiểu học
24.85
THPT
214
DTS215D140202137
Nguyễn Thị Thu
Phương
Nữ
Giáo dục Tiểu học
24.45
THPT
215
DTS215D140202151
Nguyễn Mai
Phương
Nữ
Giáo dục Tiểu học
23.90
THPT
216
DTS215D140202110
Hoàng Thị Lệ
Quyến
Nữ
Giáo dục Tiểu học
23.75
THPT
217
DTS215D140202022
Lương Thị Diễm
Quỳnh
Nữ
Giáo dục Tiểu học
27.28
Học bạ
218
DTS215D140202023
Vũ Thị Diễm
Quỳnh
Nữ
Giáo dục Tiểu học
26.05
Học bạ
219
DTS215D140202061
Nguyễn Thúy
Quỳnh
Nữ
Giáo dục Tiểu học
24.70
THPT
220
DTS215D140202095
Ngô Phương
Quỳnh
Nữ
Giáo dục Tiểu học
23.95
THPT
221
DTS215D140202098
Trương Như
Quỳnh
Nữ
Giáo dục Tiểu học
23.90
THPT
222
DTS215D140202154
Phan Thị
Sen
Nữ
Giáo dục Tiểu học
23.80
THPT
223
DTS215D140202157
Dương Thị Thanh
Thanh
Nữ
Giáo dục Tiểu học
23.75
THPT
224
DTS215D140202024
Nguyễn Hương
Thảo
Nữ
Giáo dục Tiểu học
26.17
Học bạ
225
DTS215D140202050
Lành Thu
Thảo
Nữ
Giáo dục Tiểu học
25.05
THPT
226
DTS215D140202068
Bùi Thị
Thảo
Nữ
Giáo dục Tiểu học
24.50
THPT
227
DTS215D140202115
Nguyễn Thị
Thảo
Nữ
Giáo dục Tiểu học
25.80
THPT
228
DTS215D140202120
Nguyễn Thị Phương
Thảo
Nữ
Giáo dục Tiểu học
25.25
THPT
229
DTS215D140202124
Hà Phương
Thảo
Nữ
Giáo dục Tiểu học
24.95
THPT
230
DTS215D140202092
Lê An
Thi
Nữ
Giáo dục Tiểu học
24.00
THPT
231
DTS215D140202107
Hứa Quý
Thơ
Nữ
Giáo dục Tiểu học
23.80
THPT
232
DTS215D140202096
Nguyễn Thị
Thoa
Nữ
Giáo dục Tiểu học
23.95
THPT
233
DTS215D140202142
Nguyễn Thị
Thu
Nữ
Giáo dục Tiểu học
24.25
THPT
234
DTS215D140202025
Đỗ Anh
Thư
Nữ
Giáo dục Tiểu học
25.35
Học bạ
235
DTS215D140202086
Lã Thị Kim
Thư
Nữ
Giáo dục Tiểu học
24.10
THPT
236
DTS215D140202111
Nguyễn Anh
Thư
Nữ
Giáo dục Tiểu học
23.75
THPT
237
DTS215D140202026
Phạm Thị Minh
Thùy
Nữ
Giáo dục Tiểu học
25.85
Học bạ
238
DTS215D140202059
Hoàng Phương
Thùy
Nữ
Giáo dục Tiểu học
24.75
THPT
239
DTS215D140202093
Nguyễn Thị
Thùy
Nữ
Giáo dục Tiểu học
24.00
THPT
240
DTS215D140202126
Triệu Thị
Toan
Nữ
Giáo dục Tiểu học
24.90
THPT
241
DTS215D140202091
Hoàng Thu
Trà
Nữ
Giáo dục Tiểu học
24.05
THPT
242
DTS215D140202034
Hồ Bích
Trâm
Nữ
Giáo dục Tiểu học
26.05
THPT
243
DTS215D140202027
Phan Thanh
Trang
Nữ
Giáo dục Tiểu học
25.70
Học bạ
244
DTS215D140202028
Trương Ngọc Thái
Trang
Nữ
Giáo dục Tiểu học
26.18
Học bạ
245
DTS215D140202033
Mông Thu
Trang
Nữ
Giáo dục Tiểu học
26.50
THPT
246
DTS215D140202041
Nguyễn Quỳnh
Trang
Nữ
Giáo dục Tiểu học
25.65
THPT
247
DTS215D140202103
Nguyễn Thị
Trang
Nữ
Giáo dục Tiểu học
23.85
THPT
248
DTS215D140202116
Nguyễn Thị
Trang
Nữ
Giáo dục Tiểu học
25.50
THPT
249
DTS215D140202158
Hà Thị Kiều
Trang
Nữ
Giáo dục Tiểu học
23.75
THPT
250
DTS215D140202099
Lục Hà Anh
Tú
Nữ
Giáo dục Tiểu học
23.90
THPT
251
DTS215D140202118
Lương Khai
Tuệ
Nữ
Giáo dục Tiểu học
25.45
THPT
252
DTS215D140202042
Cù Thị Thúy
Uyên
Nữ
Giáo dục Tiểu học
25.40
THPT
253
DTS215D140202087
Nguyễn Tố
Uyên
Nữ
Giáo dục Tiểu học
24.10
THPT
254
DTS215D140202030
Cầm Thị
Vy
Nữ
Giáo dục Tiểu học
26.95
THPT
255
DTS215D140202056
Phạm Thị Hà
Vy
Nữ
Giáo dục Tiểu học
24.85
THPT
256
DTS215D140219018
Lê Phương
Anh
Nữ
Sư phạm Địa Lý
24.00
THPT
257
DTS215D140219026
Nghiêm Ngọc
Ánh
Nữ
Sư phạm Địa Lý
25.00
THPT
258
DTS215D140219010
Quách Thị Mỹ
Bình
Nữ
Sư phạm Địa Lý
25.00
THPT
259
DTS215D140219016
Nguyễn Thị
Bình
Nữ
Sư phạm Địa Lý
24.40
THPT
260
DTS215D140219008
Bàn Thị Kim
Chi
Nữ
Sư phạm Địa Lý
25.25
THPT
261
DTS215D140219011
Thânthị
Chinh
Nữ
Sư phạm Địa Lý
24.75
THPT
262
DTS215D140219023
Ma Thùy
Dinh
Nữ
Sư phạm Địa Lý
26.25
THPT
263
DTS215D140219005
Vi Thị
Giang
Nữ
Sư phạm Địa Lý
26.50
THPT
264
DTS215D140219019
Lương Mỹ
Hằng
Nữ
Sư phạm Địa Lý
24.00
THPT
265
DTS215D140219009
Hồ Thị Thanh
Hiền
Nữ
Sư phạm Địa Lý
25.10
THPT
266
DTS215D140219030
Hà Trọng
Hùng
Nam
Sư phạm Địa Lý
24.25
THPT
267
DTS215D140219027
Nguyễn Như
Huỳnh
Nam
Sư phạm Địa Lý
25.00
THPT
268
DTS215D140219028
Dương Thị Mai
Lan
Nữ
Sư phạm Địa Lý
24.75
THPT
269
DTS215D140219014
Nguyễn Thuỳ
Linh
Nữ
Sư phạm Địa Lý
24.50
THPT
270
DTS215D140219001
La Thị Kiều
Ly
Nữ
Sư phạm Địa lý
25.63
Học bạ
271
DTS215D140219020
Đinh Thị Khánh
Ly
Nữ
Sư phạm Địa Lý
24.00
THPT
272
DTS215D140219002
Nguyễn Hà Phương
Mai
Nữ
Sư phạm Địa lý
25.78
Học bạ
273
DTS215D140219012
Nông Hồng
Mai
Nữ
Sư phạm Địa Lý
24.75
THPT
274
DTS215D140219021
Hoàng Thị
Miên
Nữ
Sư phạm Địa Lý
24.00
THPT
275
DTS215D140219024
Lê Thị
Nguyệt
Nữ
Sư phạm Địa Lý
26.00
THPT
276
DTS215D140219006
Ma Thị Hương
Quỳnh
Nữ
Sư phạm Địa Lý
25.40
THPT
277
DTS215D140219017
Nguyễn Thị Như
Quỳnh
Nữ
Sư phạm Địa Lý
24.15
THPT
278
DTS215D140219022
Nguyễn Thị Ngọc
Quỳnh
Nữ
Sư phạm Địa Lý
24.00
THPT
279
DTS215D140219029
Lê Như
Quỳnh
Nữ
Sư phạm Địa Lý
24.35
THPT
280
DTS215D140219003
Lò Thị
Sòn
Nữ
Sư phạm Địa lý
Tuyển thẳng
281
DTS215D140219015
Nguyễn Hoàng
Tâm
Nam
Sư phạm Địa Lý
24.50
THPT
282
DTS215D140219007
Nguyễn Thị Minh
Thư
Nữ
Sư phạm Địa Lý
25.30
THPT
283
DTS215D140219004
Hồ Anh
Tuấn
Nam
Sư phạm Địa lý
26.72
Học bạ
284
DTS215D140219013
Phạm Thị Ánh
Tuyết
Nữ
Sư phạm Địa Lý
24.55
THPT
285
DTS215D140212023
Nguyễn Ngọc
Ân
Nam
Sư phạm Hoá học
21.70
THPT
286
DTS215D140212001
Nguyễn Hoàng
Anh
Nữ
Sư phạm Hoá học
25.20
THPT
287
DTS215D140212008
Nguyễn Minh
Anh
Nữ
Sư phạm Hoá học
23.50
THPT
288
DTS215D140212015
Phạm Thị Hồng
Anh
Nữ
Sư phạm Hoá học
22.70
THPT
289
DTS215D140212044
Đinh Lan
Anh
Nữ
Sư phạm Hoá học
20.80
THPT
290
DTS215D140212016
Bùi Thị Ngọc
Ánh
Nữ
Sư phạm Hoá học
22.65
THPT
291
DTS215D140212042
Vũ Nhật
Ánh
Nữ
Sư phạm Hoá học
21.30
THPT
292
DTS215D140212030
Nguyễn Đức
Bình
Nam
Sư phạm Hoá học
20.70
THPT
293
DTS215D140212003
Trần Đức
Cảnh
Nam
Sư phạm Hoá học
23.70
THPT
294
DTS215D140212009
Đào Khánh
Chi
Nữ
Sư phạm Hoá học
23.20
THPT
295
DTS215D140212026
Vũ Khánh
Chi
Nữ
Sư phạm Hoá học
21.55
THPT
296
DTS215D140212040
Nguyễn Mai
Chi
Nữ
Sư phạm Hoá học
23.05
THPT
297
DTS215D140212027
Nguyễn Tiến
Đạt
Nam
Sư phạm Hoá học
21.55
THPT
298
DTS215D140212010
Hoàng Xuân
Đồng
Nam
Sư phạm Hoá học
22.90
THPT
299
DTS215D140212006
Vi Thị Thu
Hà
Nữ
Sư phạm Hoá học
23.55
THPT
300
DTS215D140212019
Phạm Thu
Hà
Nữ
Sư phạm Hoá học
22.35
THPT
301
DTS215D140212024
Nguyễn Thị Thu
Hà
Nữ
Sư phạm Hoá học
21.70
THPT
302
DTS215D140212045
Đặng Thị Thu
Hà
Nữ
Sư phạm Hoá học
20.15
THPT
303
DTS215D140212021
Nguyễn Ngân
Hạ
Nữ
Sư phạm Hoá học
21.95
THPT
304
DTS215D140212035
Cao Thị Thu
Hằng
Nữ
Sư phạm Hoá học
24.55
THPT
305
DTS215D140212039
Lưu Phương
Hiền
Nữ
Sư phạm Hoá học
23.50
THPT
306
DTS215D140212011
Nguyễn Thị
Hoài
Nữ
Sư phạm Hoá học
22.90
THPT
307
DTS215D140212029
Nguyễn Mạnh
Hùng
Nam
Sư phạm Hoá học
21.15
THPT
308
DTS215D140212043
Phạm Thị
Huyền
Nữ
Sư phạm Hoá học
21.25
THPT
309
DTS215D140212025
Nghiêm Thị Ngọc
Khánh
Nữ
Sư phạm Hoá học
21.65
THPT
310
DTS215D140212031
Trần Thị Thanh
Lam
Nữ
Sư phạm Hoá học
20.70
THPT
311
DTS215D140212007
Nguyễn Thị Thùy
Linh
Nữ
Sư phạm Hoá học
23.55
THPT
312
DTS215D140212013
Vũ Hiền
Linh
Nữ
Sư phạm Hoá học
22.85
THPT
313
DTS215D140212036
Nguyễn Khánh
Long
Nam
Sư phạm Hoá học
24.40
THPT
314
DTS215D140212020
Vi Thị Kim
Ngân
Nữ
Sư phạm Hoá học
22.00
THPT
315
DTS215D140212022
Nguyễn Thị
Ngát
Nữ
Sư phạm Hoá học
21.80
THPT
316
DTS215D140212033
Phạm Thị Bích
Ngọc
Nữ
Sư phạm Hoá học
20.35
THPT
317
DTS215D140212004
Lê Trần Thảo
Nguyên
Nữ
Sư phạm Hoá học
23.65
THPT
318
DTS215D140212017
Nguyễn Thị Tuyết
Nhung
Nữ
Sư phạm Hoá học
22.55
THPT
319
DTS215D140212014
Phan Văn Hoàng
Phúc
Nam
Sư phạm Hoá học
22.75
THPT
320
DTS215D140212005
Trần Minh
Phương
Nữ
Sư phạm Hoá học
23.65
THPT
321
DTS215D140212012
La Thị Ngọc
Phượng
Nữ
Sư phạm Hoá học
22.90
THPT
322
DTS215D140212028
Bùi Đăng
Quang
Nam
Sư phạm Hoá học
21.50
THPT
323
DTS215D140212002
Phạm Như
Quỳnh
Nữ
Sư phạm Hoá học
24.65
THPT
324
DTS215D140212041
Trần Phương
Thảo
Nữ
Sư phạm Hoá học
22.65
THPT
325
DTS215D140212032
Trần Thị
Thu
Nữ
Sư phạm Hoá học
20.55
THPT
326
DTS215D140212034
Đinh Thị
Thương
Nữ
Sư phạm Hoá học
20.05
THPT
327
DTS215D140212046
Nguyễn Đoan
Trang
Nữ
Sư phạm Hoá học
20.00
THPT
328
DTS215D140212038
Nguyễn Văn
Trung
Nam
Sư phạm Hoá học
24.25
THPT
329
DTS215D140212018
Nguyễn Thanh
Tùng
Nam
Sư phạm Hoá học
22.45
THPT
330
DTS215D140212037
Trịnh Bùi Hải
Yến
Nữ
Sư phạm Hoá học
24.40
THPT
331
DTS215D140247001
Nguyễn Thị Vân
Anh
Nữ
Sư phạm khoa học tự nhiên
25.15
Học bạ
332
DTS215D140247005
Vũ Thị
Hạnh
Nữ
Sư phạm Khoa học tự nhiên
22.35
THPT
333
DTS215D140247004
Vũ Khánh
Linh
Nữ
Sư phạm Khoa học tự nhiên
23.70
THPT
334
DTS215D140247002
Nguyễn Thanh
Trang
Nữ
Sư phạm khoa học tự nhiên
25.92
Học bạ
335
DTS215D140247003
Lê Phương
Uyên
Nữ
Sư phạm Khoa học tự nhiên
23.25
THPT
336
DTS215D140218014
Lưu Thị Mai
Anh
Nữ
Sư phạm Lịch sử
23.35
Học bạ
337
DTS215D140218008
Nguyễn Mai
Anh
Nữ
Sư phạm Lịch Sử
25.50
THPT
338
DTS215D140218017
Phùng Văn
Đạt
Nam
Sư phạm Lịch Sử
27.00
THPT
339
DTS215D140218001
Sầm Thị
Diễm
Nữ
Sư phạm Lịch sử
Tuyển thẳng
340
DTS215D140218015
Trần Thu
Hiền
Nữ
Sư phạm Lịch Sử
24.00
THPT
341
DTS215D140218016
Lâm Diệu
Hiền
Nữ
Sư phạm Lịch Sử
27.75
THPT
342
DTS215D140218002
Lương Ngọc
Huyền
Nữ
Sư phạm Lịch sử
22.92
Học bạ
343
DTS215D140218012
Tạ Khánh
Linh
Nữ
Sư phạm Lịch Sử
24.50
THPT
344
DTS215D140218018
Triệu Thị
Mai
Nữ
Sư phạm Lịch Sử
26.75
THPT
345
DTS215D140218003
Hoàng Ánh
Ngọc
Nữ
Sư phạm Lịch sử
26.38
Học bạ
346
DTS215D140218004
Nguyễn Thị Hồng
Ngọc
Nữ
Sư phạm Lịch sử
23.15
Học bạ
347
DTS215D140218009
Triệu Bích
Ngọc
Nữ
Sư phạm Lịch Sử
25.50
THPT
348
DTS215D140218022
Đỗ Quỳnh
Như
Nữ
Sư phạm Lịch Sử
24.75
THPT
349
DTS215D140218021
Hoàng Thị
Nhung
Nữ
Sư phạm Lịch Sử
25.00
THPT
350
DTS215D140218010
Triệu Thị
Phương
Nữ
Sư phạm Lịch Sử
25.50
THPT
351
DTS215D140218019
Dương Thu
Phương
Nữ
Sư phạm Lịch Sử
26.50
THPT
352
DTS215D140218013
Ngô Thị Kim
Quy
Nữ
Sư phạm Lịch Sử
24.25
THPT
353
DTS215D140218020
Trần Quang
Thiên
Nam
Sư phạm Lịch Sử
25.50
THPT
354
DTS215D140218006
Hoàng Thu
Thủy
Nữ
Sư phạm Lịch Sử
25.75
THPT
355
DTS215D140218005
Nguyễn Thị
Trang
Nữ
Sư phạm Lịch Sử
26.75
THPT
356
DTS215D140218023
Nguyễn Thị
Trang
Nữ
Sư phạm Lịch Sử
24.75
THPT
357
DTS215D140218007
Nguyễn Quốc
Việt
Nam
Sư phạm Lịch Sử
25.75
THPT
358
DTS215D140218011
Đào Hiển
Vinh
Nam
Sư phạm Lịch Sử
24.75
THPT
359
DTS215D140217001
Lê Phương
Anh
Nữ
Sư phạm Ngữ văn
26.28
Học bạ
360
DTS215D140217023
Hoàng Vĩnh
Bảo
Nam
Sư phạm Ngữ Văn
25.50
THPT
361
DTS215D140217017
Quách Thị
Bình
Nữ
Sư phạm Ngữ Văn
26.00
THPT
362
DTS215D140217028
Phạm Thuỳ
Chi
Nữ
Sư phạm Ngữ Văn
25.10
THPT
363
DTS215D140217019
Hà Thị
Diễm
Nữ
Sư phạm Ngữ Văn
25.75
THPT
364
DTS215D140217002
Nông Thị
Dung
Nữ
Sư phạm Ngữ văn
26.18
Học bạ
365
DTS215D140217037
Đỗ Thùy
Dương
Nữ
Sư phạm Ngữ Văn
24.25
THPT
366
DTS215D140217032
Nguyễn Hương
Giang
Nữ
Sư phạm Ngữ Văn
24.50
THPT
367
DTS215D140217003
Đặng Thu
Hà
Nữ
Sư phạm Ngữ văn
Tuyển thẳng
368
DTS215D140217004
Hoàng Thị
Hằng
Nữ
Sư phạm Ngữ văn
28.45
Học bạ
369
DTS215D140217038
Nguyễn Thị
Hậu
Nữ
Sư phạm Ngữ Văn
24.25
THPT
370
DTS215D140217065
Trần Thị Thu
Hiền
Nữ
Sư phạm Ngữ Văn
24.50
THPT
371
DTS215D140217039
Hoàng Thị
Hoa
Nữ
Sư phạm Ngữ Văn
24.25
THPT
372
DTS215D140217040
Lưu Thị
Hòa
Nữ
Sư phạm Ngữ Văn
24.25
THPT
373
DTS215D140217046
Lê Minh
Hoàng
Nam
Sư phạm Ngữ Văn
24.10
THPT
374
DTS215D140217005
Lý Thị
Huệ
Nữ
Sư phạm Ngữ văn
26.15
Học bạ
375
DTS215D140217056
Chu Thị Thu
Hương
Nữ
Sư phạm Ngữ Văn
26.25
THPT
376
DTS215D140217018
Lâm Thị
Hường
Nữ
Sư phạm Ngữ Văn
26.00
THPT
377
DTS215D140217024
Đinh Thu
Hường
Nữ
Sư phạm Ngữ Văn
25.35
THPT
378
DTS215D140217033
Nguyễn Thị Thanh
Huyền
Nữ
Sư phạm Ngữ Văn
24.50
THPT
379
DTS215D140217020
Nguyễn Trung
Kiên
Nam
Sư phạm Ngữ Văn
25.75
THPT
380
DTS215D140217034
Nghiêm Thị Tùng
Lâm
Nữ
Sư phạm Ngữ Văn
24.50
THPT
381
DTS215D140217006
Phùng Thị Mai
Lan
Nữ
Sư phạm Ngữ văn
28.18
Học bạ
382
DTS215D140217029
Ma Thị
Lan
Nữ
Sư phạm Ngữ Văn
25.00
THPT
383
DTS215D140217007
Ma Thị Diệu
Linh
Nữ
Sư phạm Ngữ văn
27.78
Học bạ
384
DTS215D140217021
Chẻo Thùy
Linh
Nữ
Sư phạm Ngữ Văn
25.75
THPT
385
DTS215D140217041
Đàm Thuỳ
Linh
Nữ
Sư phạm Ngữ Văn
24.25
THPT
386
DTS215D140217025
Lê Văn
Long
Nam
Sư phạm Ngữ Văn
25.25
THPT
387
DTS215D140217008
Trần Khánh
Ly
Nữ
Sư phạm Ngữ văn
26.78
Học bạ
388
DTS215D140217052
Trần Đức
Mạnh
Nam
Sư phạm Ngữ Văn
28.25
THPT
389
DTS215D140217060
Vi Nguyên
Mạnh
Nam
Sư phạm Ngữ Văn
25.00
THPT
390
DTS215D140217047
Hoàng Thị Hà
Ngân
Nữ
Sư phạm Ngữ Văn
24.00
THPT
391
DTS215D140217042
Hoàng Thị Bích
Ngọc
Nữ
Sư phạm Ngữ Văn
24.25
THPT
392
DTS215D140217015
Bùi Hải
Nguyệt
Nữ
Sư phạm Ngữ Văn
26.50
THPT
393
DTS215D140217062
Hoàng Ngọc
Nhi
Nữ
Sư phạm Ngữ Văn
24.75
THPT
394
DTS215D140217063
Nguyễn Thảo
Nhi
Nữ
Sư phạm Ngữ Văn
24.75
THPT
395
DTS215D140217066
Lương Thị
Nhơn
Nữ
Sư phạm Ngữ Văn
24.50
THPT
396
DTS215D140217048
Nông Thị Thủy
Nương
Nữ
Sư phạm Ngữ Văn
24.00
THPT
397
DTS215D140217057
Nguyễn Mai
Phương
Nữ
Sư phạm Ngữ Văn
25.50
THPT
398
DTS215D140217059
Vũ Thu
Phương
Nữ
Sư phạm Ngữ Văn
25.15
THPT
399
DTS215D140217009
Hoàng Thị Lộc
Quy
Nữ
Sư phạm Ngữ văn
27.92
Học bạ
400
DTS215D140217049
Phạm Thị Diễm
Quỳnh
Nữ
Sư phạm Ngữ Văn
24.00
THPT
401
DTS215D140217055
Phạm Thị Hương
Quỳnh
Nữ
Sư phạm Ngữ Văn
26.50
THPT
402
DTS215D140217044
Triệu Thị
Thắm
Nữ
Sư phạm Ngữ Văn
24.25
THPT
403
DTS215D140217043
Lê Phương
Thanh
Nữ
Sư phạm Ngữ Văn
24.25
THPT
404
DTS215D140217061
Quách Duy
Thành
Nam
Sư phạm Ngữ Văn
25.00
THPT
405
DTS215D140217035
Nguyễn Thị
Thao
Nữ
Sư phạm Ngữ Văn
24.50
THPT
406
DTS215D140217010
Phùng Thị
Thảo
Nữ
Sư phạm Ngữ văn
28.98
Học bạ
407
DTS215D140217050
Vi Thị Thu
Thảo
Nữ
Sư phạm Ngữ Văn
24.00
THPT
408
DTS215D140217045
Trương Thị Huyền
Thông
Nữ
Sư phạm Ngữ Văn
24.25
THPT
409
DTS215D140217014
Nông Thị Bích
Thu
Nữ
Sư phạm Ngữ Văn
26.75
THPT
410
DTS215D140217011
Nguyễn Thị Minh
Thư
Nữ
Sư phạm Ngữ văn
26.35
Học bạ
411
DTS215D140217026
Trần Anh
Thư
Nữ
Sư phạm Ngữ Văn
25.25
THPT
412
DTS215D140217030
Cao Minh
Thư
Nữ
Sư phạm Ngữ Văn
25.00
THPT
413
DTS215D140217064
Trần Thị
Thư
Nữ
Sư phạm Ngữ Văn
24.75
THPT
414
DTS215D140217031
Phan Phương
Thùy
Nữ
Sư phạm Ngữ Văn
24.75
THPT
415
DTS215D140217036
Nguyễn Thị Thanh
Thủy
Nữ
Sư phạm Ngữ Văn
24.50
THPT
416
DTS215D140217051
Lưu Thu
Thủy
Nữ
Sư phạm Ngữ Văn
24.00
THPT
417
DTS215D140217012
Phạm Thủy
Tiên
Nữ
Sư phạm Ngữ văn
26.42
Học bạ
418
DTS215D140217027
Nông Thu
Trà
Nữ
Sư phạm Ngữ Văn
25.25
THPT
419
DTS215D140217053
Lôi Quốc
Trung
Nam
Sư phạm Ngữ Văn
27.00
THPT
420
DTS215D140217022
Vũ Hoàng
Uyên
Nữ
Sư phạm Ngữ Văn
25.75
THPT
421
DTS215D140217013
Trịnh Lê
Vi
Nữ
Sư phạm Ngữ văn
26.62
Học bạ
422
DTS215D140217058
Nguyễn Đình Hà
Vi
Nữ
Sư phạm Ngữ Văn
25.35
THPT
423
DTS215D140217016
Nguyễn Thị
Xuân
Nữ
Sư phạm Ngữ Văn
26.50
THPT
424
DTS215D140217054
Lê Hải
Yến
Nữ
Sư phạm Ngữ Văn
27.00
THPT
425
DTS215D140217067
Nguyễn Thị Ngọc
Yến
Nữ
Sư phạm Ngữ Văn
24.50
THPT
426
DTS215D140217068
Nguyễn Thị Hải
Yến
Nữ
Sư phạm Ngữ Văn
24.25
THPT
427
DTS215D140217069
Bùi Thị
Yến
Nữ
Sư phạm Ngữ Văn
24.00
THPT
428
DTS215D140213001
Nguyễn Thị Thanh
Hoà
Nữ
Sư phạm Sinh học
24.27
Học bạ
429
DTS215D140213005
Bùi Minh
Khuê
Nữ
Sư phạm Sinh học
19.55
THPT
430
DTS215D140213004
Nguyễn Tất
Thành
Nam
Sư phạm Sinh học
20.25
THPT
431
DTS215D140213003
Bùi Phương
Thảo
Nữ
Sư phạm Sinh học
22.85
THPT
432
DTS215D140213006
Lương Thị Thủy
Tiên
Nữ
Sư phạm Sinh học
21.80
THPT
433
DTS215D140213002
Thùng Thị Kiều
Trang
Nữ
Sư phạm Sinh học
27.32
Học bạ
434
DTS215D140231075
Gia Thị
Ái
Nữ
Sư phạm Tiếng Anh
27.24
THPT
435
DTS215D140231032
Trần Mai
Anh
Nữ
Sư phạm Tiếng Anh
26.03
THPT
436
DTS215D140231038
Nguyễn Minh
Anh
Nữ
Sư phạm Tiếng Anh
25.46
THPT
437
DTS215D140231058
Nguyễn Đức Mai
Anh
Nữ
Sư phạm Tiếng Anh
24.38
THPT
438
DTS215D140231095
Trương Phương
Anh
Nữ
Sư phạm Tiếng Anh
24.88
THPT
439
DTS215D140231098
Nguyễn Ngọc
Bảo
Nam
Sư phạm Tiếng Anh
24.30
THPT
440
DTS215D140231009
Phan Thị
Bình
Nữ
Sư phạm Tiếng Anh
28.14
THPT
441
DTS215D140231046
Nghiêm Hoài
Châm
Nữ
Sư phạm Tiếng Anh
25.20
THPT
442
DTS215D140231018
Nguyễn Thị Kim
Chi
Nữ
Sư phạm Tiếng Anh
26.59
THPT
443
DTS215D140231024
Nguyễn Thảo
Chi
Nữ
Sư phạm Tiếng Anh
26.26
THPT
444
DTS215D140231033
Trần Tài Anh
Đài
Nữ
Sư phạm Tiếng Anh
25.91
THPT
445
DTS215D140231017
Nguyễn Thị Hoa
Dung
Nữ
Sư phạm Tiếng Anh
26.66
THPT
446
DTS215D140231094
Đặng Thị Kim
Dung
Nữ
Sư phạm Tiếng Anh
24.93
THPT
447
DTS215D140231083
Trịnh Đăng
Dũng
Nam
Sư phạm Tiếng Anh
26.26
THPT
448
DTS215D140231030
Phạm Ánh
Dương
Nữ
Sư phạm Tiếng Anh
26.05
THPT
449
DTS215D140231051
Nguyễn Sơn
Dương
Nam
Sư phạm Tiếng Anh
24.79
THPT
450
DTS215D140231089
Nguyễn Thùy
Dương
Nữ
Sư phạm Tiếng Anh
25.79
THPT
451
DTS215D140231014
Nguyễn Việt
Hà
Nữ
Sư phạm Tiếng Anh
26.94
THPT
452
DTS215D140231044
Lại Nguyệt
Hà
Nữ
Sư phạm Tiếng Anh
25.23
THPT
453
DTS215D140231072
Hoàng Ngọc
Hà
Nữ
Sư phạm Tiếng Anh
27.65
THPT
454
DTS215D140231076
Quan Việt
Hà
Nữ
Sư phạm Tiếng Anh
27.05
THPT
455
DTS215D140231096
Phạm Thiên
Hà
Nữ
Sư phạm Tiếng Anh
24.86
THPT
456
DTS215D140231001
Đinh Ngọc
Hân
Nữ
Sư phạm Tiếng Anh
26.30
Học bạ
457
DTS215D140231019
Vương Thị
Hằng
Nữ
Sư phạm Tiếng Anh
26.49
THPT
458
DTS215D140231048
Nguyễn Thị Minh
Hằng
Nữ
Sư phạm Tiếng Anh
25.11
THPT
459
DTS215D140231050
Đồng Đức
Hậu
Nam
Sư phạm Tiếng Anh
24.83
THPT
460
DTS215D140231036
Ngô Thị Thanh
Hiền
Nữ
Sư phạm Tiếng Anh
25.64
THPT
461
DTS215D140231069
Lò Thị
Hiền
Nữ
Sư phạm Tiếng Anh
28.21
THPT
462
DTS215D140231067
Dương Trung
Hiếu
Nam
Sư phạm Tiếng Anh
24.00
THPT
463
DTS215D140231066
Trần Thị
Hoa
Nữ
Sư phạm Tiếng Anh
24.05
THPT
464
DTS215D140231049
Bùi Minh
Hòa
Nam
Sư phạm Tiếng Anh
25.10
THPT
465
DTS215D140231070
Nguyễn Ngọc
Hoài
Nữ
Sư phạm Tiếng Anh
27.86
THPT
466
DTS215D140231060
Ngô Thị Kim
Hồng
Nữ
Sư phạm Tiếng Anh
24.26
THPT
467
DTS215D140231057
Nguyễn Thanh
Huế
Nữ
Sư phạm Tiếng Anh
24.40
THPT
468
DTS215D140231002
Hoàng Thu
Huyền
Nữ
Sư phạm Tiếng Anh
27.93
Học bạ
469
DTS215D140231016
Trần Thị Thu
Huyền
Nữ
Sư phạm Tiếng Anh
26.69
THPT
470
DTS215D140231041
Nguyễn Thanh
Huyền
Nữ
Sư phạm Tiếng Anh
25.35
THPT
471
DTS215D140231065
Lương Ngọc
Huyền
Nữ
Sư phạm Tiếng Anh
24.10
THPT
472
DTS215D140231073
Phạm Thu
Huyền
Nữ
Sư phạm Tiếng Anh
27.61
THPT
473
DTS215D140231079
Nguyễn Nam
Khánh
Nam
Sư phạm Tiếng Anh
26.58
THPT
474
DTS215D140231092
Lê Duy
Khánh
Nam
Sư phạm Tiếng Anh
25.11
THPT
475
DTS215D140231039
Nông Thị
Lan
Nữ
Sư phạm Tiếng Anh
25.44
THPT
476
DTS215D140231085
Hoàng Bạch
Lan
Nữ
Sư phạm Tiếng Anh
26.15
THPT
477
DTS215D140231086
Lưu Thị Hoàng
Lan
Nữ
Sư phạm Tiếng Anh
25.85
THPT
478
DTS215D140231003
Đặng Khánh
Linh
Nữ
Sư phạm Tiếng Anh
26.45
Học bạ
479
DTS215D140231011
Lê Khánh
Linh
Nữ
Sư phạm Tiếng Anh
27.08
THPT
480
DTS215D140231015
Mã Thùy
Linh
Nữ
Sư phạm Tiếng Anh
26.75
THPT
481
DTS215D140231040
Hà Mai
Linh
Nữ
Sư phạm Tiếng Anh
25.43
THPT
482
DTS215D140231043
Trần Thị Trang
Linh
Nữ
Sư phạm Tiếng Anh
25.30
THPT
483
DTS215D140231054
Nguyễn Thảo
Linh
Nữ
Sư phạm Tiếng Anh
24.55
THPT
484
DTS215D140231080
Vũ Phương
Linh
Nữ
Sư phạm Tiếng Anh
26.58
THPT
485
DTS215D140231091
Phan Thành
Lộc
Nam
Sư phạm Tiếng Anh
25.53
THPT
486
DTS215D140231061
Nguyễn Thị Hiền
Lương
Nữ
Sư phạm Tiếng Anh
24.26
THPT
487
DTS215D140231023
Phạm Yến
Ly
Nữ
Sư phạm Tiếng Anh
26.44
THPT
488
DTS215D140231028
Vũ Thị Khánh
Ly
Nữ
Sư phạm Tiếng Anh
26.10
THPT
489
DTS215D140231035
Hoàng Thị
Ly
Nữ
Sư phạm Tiếng Anh
25.70
THPT
490
DTS215D140231081
Vương Thị Khánh
Ly
Nữ
Sư phạm Tiếng Anh
26.36
THPT
491
DTS215D140231045
Phạm Xuân
Mai
Nữ
Sư phạm Tiếng Anh
25.23
THPT
492
DTS215D140231020
Phạm Thị Hà
My
Nữ
Sư phạm Tiếng Anh
26.48
THPT
493
DTS215D140231059
Đồng Thị Thảo
Ngân
Nữ
Sư phạm Tiếng Anh
24.36
THPT
494
DTS215D140231100
Nguyễn Hồng
Ngọc
Nữ
Sư phạm Tiếng Anh
24.08
THPT
495
DTS215D140231004
Vũ Hoàng
Nhi
Nữ
Sư phạm Tiếng Anh
27.85
Học bạ
496
DTS215D140231031
Phạm Phương
Nhi
Nữ
Sư phạm Tiếng Anh
26.05
THPT
497
DTS215D140231012
Triệu Thị Mai
Phương
Nữ
Sư phạm Tiếng Anh
27.05
THPT
498
DTS215D140231029
Trần Thị Huệ
Phương
Nữ
Sư phạm Tiếng Anh
26.09
THPT
499
DTS215D140231074
Triệu Thị
Phương
Nữ
Sư phạm Tiếng Anh
27.61
THPT
500
DTS215D140231097
Đỗ Quỳnh
Phương
Nữ
Sư phạm Tiếng Anh
24.73
THPT
501
DTS215D140231068
Nông Việt
Quang
Nam
Sư phạm Tiếng Anh
28.66
THPT
502
DTS215D140231021
Tạ Thảo
Quyên
Nữ
Sư phạm Tiếng Anh
26.48
THPT
503
DTS215D140231042
Phạm Như
Quỳnh
Nữ
Sư phạm Tiếng Anh
25.34
THPT
504
DTS215D140231052
Hán Minh
Tâm
Nữ
Sư phạm Tiếng Anh
24.70
THPT
505
DTS215D140231005
Từ Thị Thanh
Tân
Nữ
Sư phạm Tiếng Anh
27.93
Học bạ
506
DTS215D140231034
Nguyễn Thị
Thanh
Nữ
Sư phạm Tiếng Anh
25.89
THPT
507
DTS215D140231087
Bùi Thị Thanh
Thanh
Nữ
Sư phạm Tiếng Anh
25.80
THPT
508
DTS215D140231006
Nguyễn Thị Thu
Thảo
Nữ
Sư phạm Tiếng Anh
26.60
Học bạ
509
DTS215D140231084
Nguyễn Phương
Thảo
Nữ
Sư phạm Tiếng Anh
26.23
THPT
510
DTS215D140231093
Trịnh Phương
Thảo
Nữ
Sư phạm Tiếng Anh
24.94
THPT
511
DTS215D140231099
Trần Minh
Thu
Nữ
Sư phạm Tiếng Anh
24.15
THPT
512
DTS215D140231007
Nguyễn Anh
Thư
Nữ
Sư phạm Tiếng Anh
27.23
Học bạ
513
DTS215D140231037
Bùi Anh
Thư
Nữ
Sư phạm Tiếng Anh
25.56
THPT
514
DTS215D140231071
Lê Thị Minh
Thư
Nữ
Sư phạm Tiếng Anh
27.80
THPT
515
DTS215D140231077
Hoàng Thị
Thuận
Nữ
Sư phạm Tiếng Anh
26.94
THPT
516
DTS215D140231063
Phạm Minh
Thương
Nữ
Sư phạm Tiếng Anh
24.20
THPT
517
DTS215D140231010
Trần Thị Hồng
Thúy
Nữ
Sư phạm Tiếng Anh
27.18
THPT
518
DTS215D140231022
Dương Thị Thanh
Thúy
Nữ
Sư phạm Tiếng Anh
26.48
THPT
519
DTS215D140231053
Dương Thị
Thùy
Nữ
Sư phạm Tiếng Anh
24.64
THPT
520
DTS215D140231026
Phan Kim
Thủy
Nam
Sư phạm Tiếng Anh
26.19
THPT
521
DTS215D140231025
Nguyễn Thị Kim
Tiến
Nữ
Sư phạm Tiếng Anh
26.21
THPT
522
DTS215D140231047
Mai Xuân
Tiến
Nam
Sư phạm Tiếng Anh
25.20
THPT
523
DTS215D140231008
Nguyễn Thùy
Trang
Nữ
Sư phạm Tiếng Anh
26.53
Học bạ
524
DTS215D140231027
Dương Thu
Trang
Nữ
Sư phạm Tiếng Anh
26.13
THPT
525
DTS215D140231056
Lâm Huyền
Trang
Nữ
Sư phạm Tiếng Anh
24.46
THPT
526
DTS215D140231064
Ninh Văn
Trung
Nam
Sư phạm Tiếng Anh
24.19
THPT
527
DTS215D140231062
Nguyễn Thị Cẩm
Tú
Nữ
Sư phạm Tiếng Anh
24.26
THPT
528
DTS215D140231013
Dương Thị
Vân
Nữ
Sư phạm Tiếng Anh
26.96
THPT
529
DTS215D140231082
Hoàng Ngọc
Việt
Nam
Sư phạm Tiếng Anh
26.34
THPT
530
DTS215D140231088
Hoàng Quốc
Việt
Nam
Sư phạm Tiếng Anh
25.80
THPT
531
DTS215D140231055
Hoàng Thị
Xuân
Nữ
Sư phạm Tiếng Anh
24.50
THPT
532
DTS215D140231078
Nguyễn Hải
Yến
Nữ
Sư phạm Tiếng Anh
26.59
THPT
533
DTS215D140231090
Nguyễn Thị
Yến
Nữ
Sư phạm Tiếng Anh
25.56
THPT
534
DTS215D140210007
Đỗ Hà
Anh
Nữ
Sư phạm Tin học
21.55
THPT
535
DTS215D140210011
Hoàng Tuấn
Anh
Nam
Sư phạm Tin học
20.15
THPT
536
DTS215D140210005
Ma Thanh
Bình
Nữ
Sư phạm Tin học
23.50
THPT
537
DTS215D140210008
Nguyễn Thành
Đạt
Nam
Sư phạm Tin học
21.10
THPT
538
DTS215D140210001
Nguyễn Khánh
Duy
Nam
Sư phạm Tin học
23.02
Học bạ
539
DTS215D140210002
Mã Thị Thảo
Duyên
Nữ
Sư phạm Tin học
25.08
Học bạ
540
DTS215D140210006
Đỗ Thị Bích
Duyên
Nữ
Sư phạm Tin học
23.15
THPT
541
DTS215D140210014
Trần Quang
Huy
Nam
Sư phạm Tin học
20.80
THPT
542
DTS215D140210010
Bế Đức
Mạnh
Nam
Sư phạm Tin học
20.60
THPT
543
DTS215D140210017
Nguyễn Đức
Mạnh
Nam
Sư phạm Tin học
19.50
THPT
544
DTS215D140210013
Đỗ Xuân
Minh
Nam
Sư phạm Tin học
20.90
THPT
545
DTS215D140210016
Bế Thị Lê
Na
Nữ
Sư phạm Tin học
19.90
THPT
546
DTS215D140210003
Nguyễn Ánh
Ngọc
Nữ
Sư phạm Tin học
25.38
Học bạ
547
DTS215D140210012
Hồ Xuân
Thu
Nữ
Sư phạm Tin học
21.40
THPT
548
DTS215D140210009
Đinh Thị
Thuyên
Nữ
Sư phạm Tin học
20.85
THPT
549
DTS215D140210004
Ma Quỳnh
Trang
Nữ
Sư phạm Tin học
26.15
Học bạ
550
DTS215D140210015
Hoàng Hà
Trang
Nữ
Sư phạm Tin học
20.50
THPT
551
DTS215D140209001
Lê Thị Ngọc
Anh
Nữ
Sư phạm Toán học
28.18
Học bạ
552
DTS215D140209015
Trần Quỳnh
Anh
Nữ
Sư phạm Toán học
25.60
THPT
553
DTS215D140209039
Ngô Lan
Anh
Nữ
Sư phạm Toán học
24.30
THPT
554
DTS215D140209041
Bùi Phương
Anh
Nữ
Sư phạm Toán học
24.25
THPT
555
DTS215D140209044
Lê Đức
Anh
Nam
Sư phạm Toán học
24.20
THPT
556
DTS215D140209060
Dương Thị Lan
Anh
Nữ
Sư phạm Toán học
25.55
THPT
557
DTS215D140209070
Trịnh Thị Phương
Anh
Nữ
Sư phạm Toán học
24.15
THPT
558
DTS215D140209049
Dương Thị Ngọc
Ánh
Nữ
Sư phạm Toán học
24.10
THPT
559
DTS215D140209010
Lương Thanh
Bình
Nam
Sư phạm Toán học
28.00
THPT
560
DTS215D140209023
Đoàn Mai
Chi
Nữ
Sư phạm Toán học
25.10
THPT
561
DTS215D140209045
Lê Kim
Chung
Nam
Sư phạm Toán học
24.20
THPT
562
DTS215D140209052
Trần Thị Bích
Đào
Nữ
Sư phạm Toán học
24.00
THPT
563
DTS215D140209014
Mạc Tiến
Dũng
Nam
Sư phạm Toán học
25.65
THPT
564
DTS215D140209033
Nguyễn Thị
Duyên
Nữ
Sư phạm Toán học
24.60
THPT
565
DTS215D140209063
Bùi Nguyễn Mai
Hạ
Nữ
Sư phạm Toán học
25.00
THPT
566
DTS215D140209029
Nông Thị Bích
Hậu
Nữ
Sư phạm Toán học
24.80
THPT
567
DTS215D140209018
Nguyễn Thúy
Hiền
Nữ
Sư phạm Toán học
25.45
THPT
568
DTS215D140209025
Bùi Thị
Hiền
Nữ
Sư phạm Toán học
24.95
THPT
569
DTS215D140209002
Lâm Đức
Hoà
Nam
Sư phạm Toán học
27.75
Học bạ
570
DTS215D140209011
Nguyễn Thị
Hoài
Nữ
Sư phạm Toán học
26.65
THPT
571
DTS215D140209022
Nguyễn Thu
Hoài
Nữ
Sư phạm Toán học
25.20
THPT
572
DTS215D140209016
Hà Thị Thúy
Hường
Nữ
Sư phạm Toán học
25.60
THPT
573
DTS215D140209068
Bùi Quang
Huy
Nam
Sư phạm Toán học
24.20
THPT
574
DTS215D140209003
Lê Thanh
Huyền
Nữ
Sư phạm Toán học
Tuyển thẳng
575
DTS215D140209053
Dương Thu
Huyền
Nữ
Sư phạm Toán học
24.00
THPT
576
DTS215D140209064
Đặng Ngọc
Huyền
Nữ
Sư phạm Toán học
24.85
THPT
577
DTS215D140209021
Nguyễn Nguyên
Khánh
Nam
Sư phạm Toán học
25.25
THPT
578
DTS215D140209062
Phạm Trung
Kiên
Nam
Sư phạm Toán học
25.45
THPT
579
DTS215D140209026
Nguyễn Hoàng
Lan
Nữ
Sư phạm Toán học
24.95
THPT
580
DTS215D140209030
Nguyễn Nhật
Lệ
Nữ
Sư phạm Toán học
24.80
THPT
581
DTS215D140209042
Vũ Thị Khánh
Linh
Nữ
Sư phạm Toán học
24.25
THPT
582
DTS215D140209054
Nguyễn Phương
Linh
Nữ
Sư phạm Toán học
24.00
THPT
583
DTS215D140209028
Phạm Vũ Kim
Loan
Nữ
Sư phạm Toán học
24.90
THPT
584
DTS215D140209059
Nguyễn Thị Cẩm
Ly
Nữ
Sư phạm Toán học
25.70
THPT
585
DTS215D140209032
Triệu Thanh
Mai
Nữ
Sư phạm Toán học
24.75
THPT
586
DTS215D140209037
Phạm Hồng
Mai
Nữ
Sư phạm Toán học
24.45
THPT
587
DTS215D140209050
Hoàng Phương
Mai
Nữ
Sư phạm Toán học
24.05
THPT
588
DTS215D140209055
Đỗ Thị Ngọc
Mai
Nữ
Sư phạm Toán học
26.50
THPT
589
DTS215D140209043
Hà Đức
Mạnh
Nam
Sư phạm Toán học
24.25
THPT
590
DTS215D140209069
Củng Thị Trà
My
Nữ
Sư phạm Toán học
24.20
THPT
591
DTS215D140209036
Nguyễn Thị
Nga
Nữ
Sư phạm Toán học
24.50
THPT
592
DTS215D140209020
Phạm Thị Hồng
Ngọc
Nữ
Sư phạm Toán học
25.35
THPT
593
DTS215D140209034
Trần Thị Bích
Ngọc
Nữ
Sư phạm Toán học
24.60
THPT
594
DTS215D140209048
Trần Quang
Ngọc
Nam
Sư phạm Toán học
24.15
THPT
595
DTS215D140209051
Nguyễn Thị Hồng
Ngọc
Nữ
Sư phạm Toán học
24.05
THPT
596
DTS215D140209065
Hứa Thị Bích
Ngọc
Nữ
Sư phạm Toán học
24.80
THPT
597
DTS215D140209012
Đặng Hà
Nguyên
Nam
Sư phạm Toán học
26.35
THPT
598
DTS215D140209031
Nguyễn Trọng Kiều
Oanh
Nữ
Sư phạm Toán học
24.80
THPT
599
DTS215D140209024
Vương Thúy
Quỳnh
Nữ
Sư phạm Toán học
25.10
THPT
600
DTS215D140209066
Vũ Như
Quỳnh
Nữ
Sư phạm Toán học
24.80
THPT
601
DTS215D140209004
Bùi Thanh
Tâm
Nữ
Sư phạm Toán học
Tuyển thẳng
602
DTS215D140209046
Nguyễn Thanh
Tâm
Nữ
Sư phạm Toán học
24.20
THPT
603
DTS215D140209057
Đinh Thị
Tâm
Nữ
Sư phạm Toán học
26.20
THPT
604
DTS215D140209071
Ngô Thanh
Tâm
Nữ
Sư phạm Toán học
24.10
THPT
605
DTS215D140209038
Đỗ Thị Phương
Thanh
Nữ
Sư phạm Toán học
24.45
THPT
606
DTS215D140209056
Phạm Thị Phương
Thảo
Nữ
Sư phạm Toán học
26.45
THPT
607
DTS215D140209058
Nguyễn Thị Thu
Thảo
Nữ
Sư phạm Toán học
25.80
THPT
608
DTS215D140209005
Triệu Thị Minh
Thư
Nữ
Sư phạm Toán học
28.22
Học bạ
609
DTS215D140209061
Nguyễn Thị
Thúy
Nữ
Sư phạm Toán học
25.50
THPT
610
DTS215D140209027
Phạm Thị Xuân
Trà
Nữ
Sư phạm Toán học
24.95
THPT
611
DTS215D140209040
Nguyễn Thu
Trà
Nữ
Sư phạm Toán học
24.30
THPT
612
DTS215D140209006
Lục Huyền
Trang
Nữ
Sư phạm Toán học
28.98
Học bạ
613
DTS215D140209007
Nông Hoàng
Trang
Nữ
Sư phạm Toán học
28.05
Học bạ
614
DTS215D140209067
Đặng Thu
Trang
Nữ
Sư phạm Toán học
24.80
THPT
615
DTS215D140209047
Giáp Thị Thục
Trinh
Nữ
Sư phạm Toán học
24.20
THPT
616
DTS215D140209019
Nguyễn Thanh
Tú
Nam
Sư phạm Toán học
25.45
THPT
617
DTS215D140209035
Lý Văn
Tú
Nam
Sư phạm Toán học
24.55
THPT
618
DTS215D140209008
Nguyễn Duy
Tuấn
Nam
Sư phạm Toán học
28.28
Học bạ
619
DTS215D140209013
Nguyễn Anh
Tuấn
Nam
Sư phạm Toán học
26.15
THPT
620
DTS215D140209072
Lưu Đức
Tùng
Nam
Sư phạm Toán học
24.10
THPT
621
DTS215D140209073
Vũ Thị
Vân
Nữ
Sư phạm Toán học
24.10
THPT
622
DTS215D140209017
Trần Đình
Vũ
Nam
Sư phạm Toán học
25.50
THPT
623
DTS215D140209009
Nguyễn Thị Hải
Yến
Nữ
Sư phạm Toán học
27.82
Học bạ
624
DTS215D140211003
Thân Mạnh
Cường
Nam
Sư phạm Vật Lý
22.40
THPT
625
DTS215D140211013
Đoàn Cù Thị
Hậu
Nữ
Sư phạm Vật Lý
22.00
THPT
626
DTS215D140211010
Hoàng Công
Hoàn
Nam
Sư phạm Vật Lý
23.75
THPT
627
DTS215D140211001
Nguyễn Thị
Hương
Nữ
Sư phạm Vật Lý
24.25
THPT
628
DTS215D140211007
Nguyễn Thị
Huyền
Nữ
Sư phạm Vật Lý
20.45
THPT
629
DTS215D140211002
Vũ Mai
Linh
Nữ
Sư phạm Vật Lý
22.65
THPT
630
DTS215D140211004
Nguyễn Cao Bảo
Linh
Nữ
Sư phạm Vật Lý
21.95
THPT
631
DTS215D140211012
Nguyễn Thuỳ
Linh
Nữ
Sư phạm Vật Lý
22.60
THPT
632
DTS215D140211008
Chu Ánh
Nguyệt
Nữ
Sư phạm Vật Lý
24.70
THPT
633
DTS215D140211009
Trần Thu
Phương
Nữ
Sư phạm Vật Lý
24.65
THPT
634
DTS215D140211011
Lê Thị
Quyên
Nữ
Sư phạm Vật Lý
23.00
THPT
635
DTS215D140211006
Lê Thị Quỳnh
Trang
Nữ
Sư phạm Vật Lý
20.70
THPT
636
DTS215D140211005
Trần Thị Ánh
Xuân
Nữ
Sư phạm Vật lý
26.42
Học bạ
637
DTS215D310403004
Trần Thị Bích
Diệp
Nữ
Tâm lý học giáo dục
24.75
THPT
638
DTS215D310403009
Nguyễn Thị Thúy
Hiền
Nữ
Tâm lý học giáo dục
26.75
THPT
639
DTS215D310403008
Nguyễn Thị Kim
Liên
Nữ
Tâm lý học giáo dục
19.75
THPT
640
DTS215D310403010
Nguyễn Thị Thùy
Linh
Nữ
Tâm lý học giáo dục
25.00
THPT
641
DTS215D310403007
Đinh Thị
Nguyệt
Nữ
Tâm lý học giáo dục
21.95
THPT
642
DTS215D310403001
Hoàng Thị Kim
Thanh
Nữ
Tâm lý học giáo dục
26.00
THPT
643
DTS215D310403002
Dương Thu
Thảo
Nữ
Tâm lý học giáo dục
25.50
THPT
644
DTS215D310403003
Vũ Thanh
Thảo
Nữ
Tâm lý học giáo dục
25.25
THPT
645
DTS215D310403005
Bùi Phương
Thảo
Nữ
Tâm lý học giáo dục
24.00
THPT
646
DTS215D310403006
Phạm Nguyễn Tú
Uyên
Nữ
Tâm lý học giáo dục
22.00
THPT
Go top
Tin bài liên quan
HƯỚNG DẪN THI NĂNG KHIẾU NGÀNH GIÁO DỤC THỂ CHẤT
( 25/06/2024)
Hướng dẫn thi năng khiếu ngành Giáo dục mầm non
( 23/06/2024)
Hướng dẫn thí sinh dự thi năng khiếu Giáo dục Mầm non năm 2024
( 20/06/2024)
Quyết định về việc xác định ngưỡng đảm bảo chất lượng đầu vào tuyển sinh đại học chính quy, diện xét kết quả thi THPT năm 2023
( 27/07/2023)
Các câu hỏi thường gặp trong đăng ký tuyển sinh năm 2023
( 17/06/2023)
Thông báo danh sách Thí sinh đủ điều kiện trúng sơ tuyển diện xét theo KQ Đánh giá năng lực của ĐHQG và Xét theo Học bạ
( 23/07/2022)
Danh sách thí sinh trúng tuyển vào đại học chính quy bổ sung đợt 1 năm 2021 diện xét theo kết quả thi tốt nghiệp THPT tại Trường Đại học Sư phạm
( 02/10/2021)
Quyết định công nhận điểm trúng tuyển vào đại học chính quy đợt 1 bổ sung năm 2021 diện xét kết quả thi tốt nghiệp THPT
( 02/10/2021)
Danh sách sinh viên đã xác nhận nhập học (Bổ sung ngày 1/10/2021
( 02/10/2021)
Danh sách tân sinh viên đã xác nhận nhập học tính đến ngày 26-9-2021
( 27/09/2021)
Hướng dẫn nhập học online
( 20/09/2021)
QUYẾT ĐỊNH Về việc công nhận điểm trúng tuyển vào đại học chính quy đợt 1 năm 2021 diện xét theo kết quả thi tốt nghiệp THPT tại Trường Đại học Sư phạm
( 15/09/2021)
loading....
Bài viết khác
Tìm kiếm
Danh mục
Gốc
Tuyển sinh sau đại học
Tại sao chọn TNUE ?
Tuyển sinh
|--SINH VIÊN TỐT NGHIỆP TNUE
Bồi dưỡng
Sau Đại học
|--Thông tin tuyển sinh
|--Hướng dẫn nhập học
|--DS học viên trúng tuyển
|--Hướng dẫn ôn tập
|--Hướng dẫn đăng ký
|--|--Cán bộ hỗ trợ đăng ký
|--|--Danh sách thí sinh đã đăng ký
|--|--Đăng ký Online
|--|--Hướng dẫn thi tuyển sinh SĐH
|--Giới thiệu các ngành, chỉ tiêu
|--Bổ sung kiến thức
|--Các biểu mẫu hướng dẫn
Đại học chính quy
|--Tuyển sinh năm 2024
|--Hướng dẫn nhập học
|--|--Cán bộ hỗ trợ nhập học
|--|--Văn bản hướng dẫn
|--Kết quả tuyển sinh
|--|--Danh sách trúng tuyển
|--|--Kết quả thi năng khiếu thể thao
|--|--Kết quả thi năng khiếu mầm non
|--Thông tin tuyển sinh
|--|--Các biểu mẫu hướng dẫn
|--|--Cán bộ hỗ trợ tuyển sinh
|--|--Hướng dẫn đăng ký tuyển sinh
|--|--Giới thiệu các ngành, chỉ tiêu
|--Đề án tuyển sinh
Liên thông
|--Tin tuyển sinh liên thông
Ngày đăng tin
Từ khóa
X
Đóng
Tìm kiếm