Đang xử lý.....

Danh sách tân sinh viên đã xác nhận nhập học tính đến 19h ngày 22/9/2021 

STT Mã Sinh viên Họ Tên Giới tính Tên ngành Điểm trúng tuyển Hình thức trúng tuyển
1 DTS215D140205010 Poòng Thị Hương Giang Nữ Giáo dục Chính trị 26.50 THPT
2 DTS215D140205009 Dương Thị Hương Nữ Giáo dục Chính trị 26.75 THPT
3 DTS215D140205008 Đặng Thị Huyền Nữ Giáo dục Chính trị 26.75 THPT
4 DTS215D140205011 Trần Khánh Huyền Nữ Giáo dục Chính trị 25.25 THPT
5 DTS215D140205012 Hoàng Thị Thanh Lam Nữ Giáo dục Chính trị 25.00 THPT
6 DTS215D140205001 Lương Cẩm Ly Nữ Giáo dục Chính trị 24.38 Học bạ
7 DTS215D140205004 Nông Thanh Mai Nữ Giáo dục Chính trị 26.50 THPT
8 DTS215D140205007 Lèng Thị Nhung Nữ Giáo dục Chính trị 27.00 THPT
9 DTS215D140205002 Nguyễn Thị Kim Oanh Nữ Giáo dục Chính trị 26.40 Học bạ
10 DTS215D140205005 Nguyễn Thị Hương Quỳnh Nữ Giáo dục Chính trị 25.50 THPT
11 DTS215D140205013 Hoàng Thị Thanh Thảo Nữ Giáo dục Chính trị 25.00 THPT
12 DTS215D140205006 Dương Thị Thúy Nữ Giáo dục Chính trị 25.00 THPT
13 DTS215D140205003 Lê Thúy Kiều Trang Nữ Giáo dục Chính trị 26.98 Học bạ
14 DTS215D140205014 Phạm Hoàng Trang Nữ Giáo dục Chính trị 25.00 THPT
15 DTS215D140101001 Đỗ Đặng Quốc Hưng Nam Giáo dục học 22.95 Học bạ
16 DTS215D140101003 Nguyễn Thị Vân Lam Nữ Giáo dục học 20.75 THPT
17 DTS215D140101004 Nguyễn Thu Phương Nữ Giáo dục học 20.25 THPT
18 DTS215D140101002 Trần Thị Trang Nữ Giáo dục học 23.65 Học bạ
19 DTS215D140201037 Phạm Thị Thùy Anh Nữ Giáo dục Mầm non 27.50 THPT
20 DTS215D140201046 Triệu Ngọc Ánh Nữ Giáo dục Mầm non 28.25 THPT
21 DTS215D140201001 Mã Thị Hương Bưởi Nữ Giáo dục Mầm non 27.38 Học bạ
22 DTS215D140201031 Ma Kim Chinh Nữ Giáo dục Mầm non 27.75 THPT
23 DTS215D140201058 Lường Thị Kim Cúc Nữ Giáo dục Mầm non 27.50 THPT
24 DTS215D140201059 Hồ Thị Danh Nữ Giáo dục Mầm non 27.50 THPT
25 DTS215D140201053 Hờ Thị Nữ Giáo dục Mầm non 28.00 THPT
26 DTS215D140201025 Pờ Mỳ Giang Nữ Giáo dục Mầm non 28.25 THPT
27 DTS215D140201044 Ma Thị Giang Nữ Giáo dục Mầm non 28.75 THPT
28 DTS215D140201038 Lường Thị Hằng Nữ Giáo dục Mầm non 27.50 THPT
29 DTS215D140201060 Hà Thị Hằng Nữ Giáo dục Mầm non 27.50 THPT
30 DTS215D140201002 Ma Thị Hoa Nữ Giáo dục Mầm non 26.55 Học bạ
31 DTS215D140201003 Hứa Thị Thu Hoài Nữ Giáo dục Mầm non 27.92 Học bạ
32 DTS215D140201021 Hoàng Thị Hoài Nữ Giáo dục Mầm non 28.75 THPT
33 DTS215D140201032 Hoàng Thu Huế Nữ Giáo dục Mầm non 27.75 THPT
34 DTS215D140201039 Dương Thị Lan Hương Nữ Giáo dục Mầm non 27.50 THPT
35 DTS215D140201048 Lý Thị Quỳnh Hương Nữ Giáo dục Mầm non 28.25 THPT
36 DTS215D140201045 Nguyễn Thị Thu Hường Nữ Giáo dục Mầm non 28.50 THPT
37 DTS215D140201004 Nguyễn Thị Thu Huyền Nữ Giáo dục Mầm non 26.12 Học bạ
38 DTS215D140201005 Trần Thanh Huyền Nữ Giáo dục Mầm non 26.58 Học bạ
39 DTS215D140201033 Lò Thị Thu Huyền Nữ Giáo dục Mầm non 27.75 THPT
40 DTS215D140201047 Lý Thị Thu Huyền Nữ Giáo dục Mầm non 28.25 THPT
41 DTS215D140201006 Hoàng Thị Kiên Nữ Giáo dục Mầm non 28.35 Học bạ
42 DTS215D140201007 Vì Thị Kiều Nữ Giáo dục Mầm non 26.35 Học bạ
43 DTS215D140201061 Lộc Thị Thanh Lam Nữ Giáo dục Mầm non 27.50 THPT
44 DTS215D140201049 Hờ Thị Lang Nữ Giáo dục Mầm non 28.25 THPT
45 DTS215D140201022 Hoàng Thị Ngọc Lễ Nữ Giáo dục Mầm non 28.75 THPT
46 DTS215D140201042 Nguyễn Thị Liên Nữ Giáo dục Mầm non 30.00 THPT
47 DTS215D140201008 Lê Thị Thùy Linh Nữ Giáo dục Mầm non 26.88 Học bạ
48 DTS215D140201009 Phạm Diệu Linh Nữ Giáo dục Mầm non 27.22 Học bạ
49 DTS215D140201018 Triệu Thị Thùy Linh Nữ Giáo dục Mầm non 29.50 THPT
50 DTS215D140201024 Hoàng Thị Mỹ Linh Nữ Giáo dục Mầm non 28.50 THPT
51 DTS215D140201054 Lý Kiều Loan Nữ Giáo dục Mầm non 28.00 THPT
52 DTS215D140201062 Nguyễn Diệu Nữ Giáo dục Mầm non 27.50 THPT
53 DTS215D140201063 Hoàng Thị Mai Nữ Giáo dục Mầm non 27.50 THPT
54 DTS215D140201055 Lường Thị Kim Nga Nữ Giáo dục Mầm non 28.00 THPT
55 DTS215D140201034 Vàng Thúy Ngân Nữ Giáo dục Mầm non 27.75 THPT
56 DTS215D140201056 Vi Thị Ngọc Nữ Giáo dục Mầm non 27.75 THPT
57 DTS215D140201050 Lỷ Thị Nguyệt Nữ Giáo dục Mầm non 28.25 THPT
58 DTS215D140201051 Giàng Thị Nông Nữ Giáo dục Mầm non 28.25 THPT
59 DTS215D140201064 Sùng Thị Pàng Nữ Giáo dục Mầm non 27.50 THPT
60 DTS215D140201028 Nguyễn Thị Quế Nữ Giáo dục Mầm non 28.00 THPT
61 DTS215D140201010 Khoàng Thị Quy Nữ Giáo dục Mầm non 27.85 Học bạ
62 DTS215D140201011 Nguyễn Thị Thuý Sang Nữ Giáo dục Mầm non 26.52 Học bạ
63 DTS215D140201035 Giàng Thị Sua Nữ Giáo dục Mầm non 27.75 THPT
64 DTS215D140201029 Nông Thị Thắm Nữ Giáo dục Mầm non 28.00 THPT
65 DTS215D140201026 Quàng Thị Thảo Nữ Giáo dục Mầm non 28.25 THPT
66 DTS215D140201040 Lô Phương Thảo Nữ Giáo dục Mầm non 27.50 THPT
67 DTS215D140201036 Vàng Thị Thẻn Nữ Giáo dục Mầm non 27.75 THPT
68 DTS215D140201019 Triệu Thị Thiên Nữ Giáo dục Mầm non 29.00 THPT
69 DTS215D140201041 Sùng Thị Thu Nữ Giáo dục Mầm non 27.50 THPT
70 DTS215D140201012 Đào Thanh Thuỷ Nữ Giáo dục Mầm non 26.68 Học bạ
71 DTS215D140201013 Mai Diệu Thúy Nữ Giáo dục Mầm non 27.05 Học bạ
72 DTS215D140201057 Lò Thị Thúy Nữ Giáo dục Mầm non 27.75 THPT
73 DTS215D140201014 Nguyễn Thanh Trà Nữ Giáo dục Mầm non 26.08 Học bạ
74 DTS215D140201020 Hà Thị Mỹ Trang Nữ Giáo dục Mầm non 29.00 THPT
75 DTS215D140201030 Lý Thu Trang Nữ Giáo dục Mầm non 28.00 THPT
76 DTS215D140201023 Tao Thị Thanh Tuyền Nữ Giáo dục Mầm non 28.75 THPT
77 DTS215D140201027 Đinh Thị Thanh Tuyền Nữ Giáo dục Mầm non 28.25 THPT
78 DTS215D140201043 Lò Thị Tuyết Nữ Giáo dục Mầm non 29.75 THPT
79 DTS215D140201052 Cầm Thị Vân Nữ Giáo dục Mầm non 28.25 THPT
80 DTS215D140201015 Khoàng Thị Viện Nữ Giáo dục Mầm non 29.05 Học bạ
81 DTS215D140201016 Giàng Thị Xi Nữ Giáo dục Mầm non 27.12 Học bạ
82 DTS215D140201017 Lèng Thị Hải Yến Nữ Giáo dục Mầm non 27.95 Học bạ
83 DTS215D140206010 Hoàng Dương Bình Nam Giáo dục Thể chất 24.75 THPT
84 DTS215D140206012 Bàn Văn Bình Nam Giáo dục Thể chất 28.00 THPT
85 DTS215D140206001 Nguyễn Tùng Dương Nam Giáo dục Thể chất 20.58 Học bạ
86 DTS215D140206002 Lục Lệ Giang Nữ Giáo dục Thể chất   Tuyển thẳng
87 DTS215D140206003 Đỗ Thu Hằng Nữ Giáo dục Thể chất 21.08 Học bạ
88 DTS215D140206004 Tải Thị Hậu Nữ Giáo dục Thể chất 22.92 Học bạ
89 DTS215D140206005 Bùi Duy Hiếu Nam Giáo dục Thể chất   Tuyển thẳng
90 DTS215D140206006 Phạm Văn Huấn Nam Giáo dục Thể chất   Tuyển thẳng
91 DTS215D140206007 Đặng Thị Huyền Nữ Giáo dục Thể chất 21.75 Học bạ
92 DTS215D140206014 Ma Đình Khải Nam Giáo dục Thể chất 24.25 THPT
93 DTS215D140206015 Lê Khánh Linh Nữ Giáo dục Thể chất 24.25 THPT
94 DTS215D140206008 Đinh Văn Sang Nam Giáo dục Thể chất   Tuyển thẳng
95 DTS215D140206009 Hà Sĩ Tùng Nam Giáo dục Thể chất 28.25 THPT
96 DTS215D140206011 Chu Phương Uyên Nữ Giáo dục Thể chất 24.75 THPT
97 DTS215D140206013 Đàm Long Nam Giáo dục Thể chất 24.50 THPT
98 DTS215D140202143 Trần Hà Thuỳ An Nữ Giáo dục Tiểu học 24.20 THPT
99 DTS215D140202001 Đinh Thị Huyền Anh Nữ Giáo dục Tiểu học 25.75 Học bạ
100 DTS215D140202002 Phùng Thị Ngọc Anh Nữ Giáo dục Tiểu học 26.68 Học bạ
101 DTS215D140202048 Nguyễn Phương Anh Nữ Giáo dục Tiểu học 25.05 THPT
102 DTS215D140202049 Nguyễn Quỳnh Anh Nữ Giáo dục Tiểu học 25.05 THPT
103 DTS215D140202052 Nguyễn Quỳnh Anh Nữ Giáo dục Tiểu học 24.95 THPT
104 DTS215D140202054 Nguyễn Thị Mai Anh Nữ Giáo dục Tiểu học 24.90 THPT
105 DTS215D140202072 Vũ Phương Anh Nữ Giáo dục Tiểu học 24.30 THPT
106 DTS215D140202079 Lê Phương Anh Nữ Giáo dục Tiểu học 24.20 THPT
107 DTS215D140202133 Ninh Ngọc Anh Nữ Giáo dục Tiểu học 24.50 THPT
108 DTS215D140202135 Nguyễn Ngọc Minh Anh Nữ Giáo dục Tiểu học 24.45 THPT
109 DTS215D140202035 Nguyễn Ngọc Ánh Nữ Giáo dục Tiểu học 26.00 THPT
110 DTS215D140202080 Nguyễn Ngọc Ánh Nữ Giáo dục Tiểu học 24.20 THPT
111 DTS215D140202104 Dương Thị Ánh Nữ Giáo dục Tiểu học 23.80 THPT
112 DTS215D140202141 Trần Thị Ngọc Ánh Nữ Giáo dục Tiểu học 24.25 THPT
113 DTS215D140202155 Nguyễn Ngọc Ánh Nữ Giáo dục Tiểu học 23.75 THPT
114 DTS215D140202100 Nguyễn Thị Bình Nữ Giáo dục Tiểu học 23.85 THPT
115 DTS215D140202047 Hà Thị Châu Nữ Giáo dục Tiểu học 25.10 THPT
116 DTS215D140202057 Lãnh Thị Quỳnh Châu Nữ Giáo dục Tiểu học 24.75 THPT
117 DTS215D140202152 Mùa Thị Chía Nữ Giáo dục Tiểu học 23.85 THPT
118 DTS215D140202055 Đinh Thị Chinh Nữ Giáo dục Tiểu học 24.90 THPT
119 DTS215D140202036 Giáp Thị Hồng Chuyên Nữ Giáo dục Tiểu học 25.85 THPT
120 DTS215D140202003 Ân Thị Cúc Nữ Giáo dục Tiểu học 26.75 Học bạ
121 DTS215D140202004 Hoàng Thị Diễm Nữ Giáo dục Tiểu học 25.95 Học bạ
122 DTS215D140202058 Nguyễn Thị Diễm Nữ Giáo dục Tiểu học 24.75 THPT
123 DTS215D140202088 Lại Thị Kiều Diễm Nữ Giáo dục Tiểu học 24.05 THPT
124 DTS215D140202144 Vương Thị Ngọc Điệp Nữ Giáo dục Tiểu học 24.15 THPT
125 DTS215D140202113 Dương Thị Dung Nữ Giáo dục Tiểu học 25.95 THPT
126 DTS215D140202045 Vũ Mạnh Dũng Nam Giáo dục Tiểu học 25.25 THPT
127 DTS215D140202108 Trần Thị Thùy Dương Nữ Giáo dục Tiểu học 23.75 THPT
128 DTS215D140202005 Lương Thị Lệ Giang Nữ Giáo dục Tiểu học 26.08 Học bạ
129 DTS215D140202075 Trần Thị Hương Giang Nữ Giáo dục Tiểu học 24.25 THPT
130 DTS215D140202006 Nguyễn Thu Nữ Giáo dục Tiểu học 25.92 Học bạ
131 DTS215D140202073 Đinh Thu Nữ Giáo dục Tiểu học 24.30 THPT
132 DTS215D140202136 Trần Ngọc Nữ Giáo dục Tiểu học 24.45 THPT
133 DTS215D140202007 Lê Thị Thu Hằng Nữ Giáo dục Tiểu học 25.32 Học bạ
134 DTS215D140202076 Trần Thị Thúy Hằng Nữ Giáo dục Tiểu học 24.25 THPT
135 DTS215D140202106 Triệu Thị Diệu Hằng Nữ Giáo dục Tiểu học 23.80 THPT
136 DTS215D140202146 Bùi Đào Nguyệt Hằng Nữ Giáo dục Tiểu học 24.00 THPT
137 DTS215D140202105 Chung Thị Hành Nữ Giáo dục Tiểu học 23.80 THPT
138 DTS215D140202121 Nguyễn Thị Hạnh Nữ Giáo dục Tiểu học 25.05 THPT
139 DTS215D140202150 Đỗ Hồng Hạnh Nữ Giáo dục Tiểu học 23.90 THPT
140 DTS215D140202032 Nguyễn Thị Như Hảo Nữ Giáo dục Tiểu học 26.50 THPT
141 DTS215D140202129 Bùi Thị Hiên Nữ Giáo dục Tiểu học 24.70 THPT
142 DTS215D140202029 Hoàng Thị Thu Hiền Nữ Giáo dục Tiểu học 27.05 THPT
143 DTS215D140202071 Trần Thanh Hiền Nữ Giáo dục Tiểu học 24.35 THPT
144 DTS215D140202122 Phạm Thu Hiền Nữ Giáo dục Tiểu học 25.05 THPT
145 DTS215D140202125 Phạm Thị Hiền Nữ Giáo dục Tiểu học 24.90 THPT
146 DTS215D140202008 Vũ Hoàng Hoa Nữ Giáo dục Tiểu học 25.55 Học bạ
147 DTS215D140202038 Phan Hồng Hoa Nữ Giáo dục Tiểu học 25.70 THPT
148 DTS215D140202153 Nguyễn Thị Thanh Hoa Nữ Giáo dục Tiểu học 23.80 THPT
149 DTS215D140202009 Đinh Thị Hồng Nữ Giáo dục Tiểu học 26.12 Học bạ
150 DTS215D140202089 Nguyễn Thu Hồng Nữ Giáo dục Tiểu học 24.05 THPT
151 DTS215D140202114 Lý Ngọc Huê Nữ Giáo dục Tiểu học 25.85 THPT
152 DTS215D140202010 Phùng Thị Minh Huệ Nữ Giáo dục Tiểu học 25.95 Học bạ
153 DTS215D140202039 Giáp Thị Huệ Nữ Giáo dục Tiểu học 25.65 THPT
154 DTS215D140202040 Hoàng Minh Huệ Nữ Giáo dục Tiểu học 25.65 THPT
155 DTS215D140202043 Đào Thị Hương Nữ Giáo dục Tiểu học 25.35 THPT
156 DTS215D140202145 Hà Thị Hường Nữ Giáo dục Tiểu học 24.15 THPT
157 DTS215D140202069 Ngọc Thanh Huy Nam Giáo dục Tiểu học 24.45 THPT
158 DTS215D140202011 Hoàng Phương Huyền Nữ Giáo dục Tiểu học 26.38 Học bạ
159 DTS215D140202082 Hoàng Thị Ngọc Huyền Nữ Giáo dục Tiểu học 24.15 THPT
160 DTS215D140202084 Nguyễn Thanh Huyền Nữ Giáo dục Tiểu học 24.10 THPT
161 DTS215D140202112 Ngô Thu Huyền Nữ Giáo dục Tiểu học 26.20 THPT
162 DTS215D140202130 Vũ Hồng Liên Nữ Giáo dục Tiểu học 24.65 THPT
163 DTS215D140202012 Nguyễn Khánh Linh Nữ Giáo dục Tiểu học 25.67 Học bạ
164 DTS215D140202013 Nguyễn Khánh Linh Nữ Giáo dục Tiểu học 25.35 Học bạ
165 DTS215D140202066 Đỗ Thị Linh Nữ Giáo dục Tiểu học 24.50 THPT
166 DTS215D140202074 Trần Thị Phương Linh Nữ Giáo dục Tiểu học 24.30 THPT
167 DTS215D140202083 Nguyễn Hoàng Linh Nữ Giáo dục Tiểu học 24.15 THPT
168 DTS215D140202097 Hoàng Khánh Linh Nữ Giáo dục Tiểu học 23.90 THPT
169 DTS215D140202117 Nguyễn Thị Phương Linh Nữ Giáo dục Tiểu học 25.45 THPT
170 DTS215D140202134 Nguyễn Phương Diệu Linh Nữ Giáo dục Tiểu học 24.50 THPT
171 DTS215D140202138 Nguyễn Khánh Linh Nữ Giáo dục Tiểu học 24.40 THPT
172 DTS215D140202139 Phạm Thị Nhật Linh Nữ Giáo dục Tiểu học 24.40 THPT
173 DTS215D140202140 Hoàng Thảo Linh Nữ Giáo dục Tiểu học 24.30 THPT
174 DTS215D140202156 Nguyễn Khánh Linh Nữ Giáo dục Tiểu học 23.75 THPT
175 DTS215D140202123 Vi Diệu Loan Nữ Giáo dục Tiểu học 25.00 THPT
176 DTS215D140202014 Nguyễn Hứa Lưu Ly Nữ Giáo dục Tiểu học 26.18 Học bạ
177 DTS215D140202031 Ma Thị Ly Nữ Giáo dục Tiểu học 26.60 THPT
178 DTS215D140202015 Lưu Thị Ngọc Mai Nữ Giáo dục Tiểu học 27.55 Học bạ
179 DTS215D140202044 Nguyễn Ngọc Mai Nữ Giáo dục Tiểu học 25.35 THPT
180 DTS215D140202062 Lê Thị Ngọc Mai Nữ Giáo dục Tiểu học 24.65 THPT
181 DTS215D140202127 Nguyễn Thị Mai Nữ Giáo dục Tiểu học 24.85 THPT
182 DTS215D140202147 Triệu Thị Phương Mến Nữ Giáo dục Tiểu học 24.00 THPT
183 DTS215D140202077 Đặng Thị Nữ Giáo dục Tiểu học 24.25 THPT
184 DTS215D140202085 Quách Trà My Nữ Giáo dục Tiểu học 24.10 THPT
185 DTS215D140202109 Trịnh Thị Trà My Nữ Giáo dục Tiểu học 23.75 THPT
186 DTS215D140202131 Trần Hà My Nữ Giáo dục Tiểu học 24.60 THPT
187 DTS215D140202016 Phạm Hằng Nga Nữ Giáo dục Tiểu học 25.32 Học bạ
188 DTS215D140202037 Hoàng Thị Ngân Nữ Giáo dục Tiểu học 25.80 THPT
189 DTS215D140202046 Nguyễn Thị Ngân Nữ Giáo dục Tiểu học 25.15 THPT
190 DTS215D140202070 Nguyễn Thùy Ngân Nữ Giáo dục Tiểu học 24.40 THPT
191 DTS215D140202060 Nguyễn Thị Hồng Ngọc Nữ Giáo dục Tiểu học 24.70 THPT
192 DTS215D140202067 Lưu Thị Ngọc Nữ Giáo dục Tiểu học 24.50 THPT
193 DTS215D140202090 Quách Thị Mỹ Ngọc Nữ Giáo dục Tiểu học 24.05 THPT
194 DTS215D140202101 Nguyễn Hồng Ngọc Nữ Giáo dục Tiểu học 23.85 THPT
195 DTS215D140202102 Nguyễn Thị Hồng Ngọc Nữ Giáo dục Tiểu học 23.85 THPT
196 DTS215D140202017 Nguyễn Thị Như Nguyệt Nữ Giáo dục Tiểu học 25.33 Học bạ
197 DTS215D140202078 Phương Minh Nguyệt Nữ Giáo dục Tiểu học 24.25 THPT
198 DTS215D140202051 Trần Nguyễn Yến Nhi Nữ Giáo dục Tiểu học 25.00 THPT
199 DTS215D140202119 Nguyễn Yến Nhi Nữ Giáo dục Tiểu học 25.35 THPT
200 DTS215D140202018 Bùi Thị Nhinh Nữ Giáo dục Tiểu học 25.52 Học bạ
201 DTS215D140202019 Hoàng Hồng Nhung Nữ Giáo dục Tiểu học 25.83 Học bạ
202 DTS215D140202020 Mai Thị Thùy Nhung Nữ Giáo dục Tiểu học 25.87 Học bạ
203 DTS215D140202053 Triệu Hồng Nhung Nữ Giáo dục Tiểu học 24.95 THPT
204 DTS215D140202063 Nguyễn Thị Trang Nhung Nữ Giáo dục Tiểu học 24.65 THPT
205 DTS215D140202094 Hoàng Thị Tuyết Nhung Nữ Giáo dục Tiểu học 23.95 THPT
206 DTS215D140202148 Lê Hồng Nhung Nữ Giáo dục Tiểu học 23.95 THPT
207 DTS215D140202149 Nguyễn Thị Ngọc Nhung Nữ Giáo dục Tiểu học 23.95 THPT
208 DTS215D140202064 Hoàng Thị Thu Oanh Nữ Giáo dục Tiểu học 24.60 THPT
209 DTS215D140202081 Lò Thị Kim Oanh Nữ Giáo dục Tiểu học 24.20 THPT
210 DTS215D140202132 Lưu Thị Oanh Nữ Giáo dục Tiểu học 24.55 THPT
211 DTS215D140202021 Hoàng Hồng Phúc Nữ Giáo dục Tiểu học 26.42 Học bạ
212 DTS215D140202065 Trần Thị Phương Nữ Giáo dục Tiểu học 24.55 THPT
213 DTS215D140202128 Phạm Thu Phương Nữ Giáo dục Tiểu học 24.85 THPT
214 DTS215D140202137 Nguyễn Thị Thu Phương Nữ Giáo dục Tiểu học 24.45 THPT
215 DTS215D140202151 Nguyễn Mai Phương Nữ Giáo dục Tiểu học 23.90 THPT
216 DTS215D140202110 Hoàng Thị Lệ Quyến Nữ Giáo dục Tiểu học 23.75 THPT
217 DTS215D140202022 Lương Thị Diễm Quỳnh Nữ Giáo dục Tiểu học 27.28 Học bạ
218 DTS215D140202023 Vũ Thị Diễm Quỳnh Nữ Giáo dục Tiểu học 26.05 Học bạ
219 DTS215D140202061 Nguyễn Thúy Quỳnh Nữ Giáo dục Tiểu học 24.70 THPT
220 DTS215D140202095 Ngô Phương Quỳnh Nữ Giáo dục Tiểu học 23.95 THPT
221 DTS215D140202098 Trương Như Quỳnh Nữ Giáo dục Tiểu học 23.90 THPT
222 DTS215D140202154 Phan Thị Sen Nữ Giáo dục Tiểu học 23.80 THPT
223 DTS215D140202157 Dương Thị Thanh Thanh Nữ Giáo dục Tiểu học 23.75 THPT
224 DTS215D140202024 Nguyễn Hương Thảo Nữ Giáo dục Tiểu học 26.17 Học bạ
225 DTS215D140202050 Lành Thu Thảo Nữ Giáo dục Tiểu học 25.05 THPT
226 DTS215D140202068 Bùi Thị Thảo Nữ Giáo dục Tiểu học 24.50 THPT
227 DTS215D140202115 Nguyễn Thị Thảo Nữ Giáo dục Tiểu học 25.80 THPT
228 DTS215D140202120 Nguyễn Thị Phương Thảo Nữ Giáo dục Tiểu học 25.25 THPT
229 DTS215D140202124 Hà Phương Thảo Nữ Giáo dục Tiểu học 24.95 THPT
230 DTS215D140202092 Lê An Thi Nữ Giáo dục Tiểu học 24.00 THPT
231 DTS215D140202107 Hứa Quý Thơ Nữ Giáo dục Tiểu học 23.80 THPT
232 DTS215D140202096 Nguyễn Thị Thoa Nữ Giáo dục Tiểu học 23.95 THPT
233 DTS215D140202142 Nguyễn Thị Thu Nữ Giáo dục Tiểu học 24.25 THPT
234 DTS215D140202025 Đỗ Anh Thư Nữ Giáo dục Tiểu học 25.35 Học bạ
235 DTS215D140202086 Lã Thị Kim Thư Nữ Giáo dục Tiểu học 24.10 THPT
236 DTS215D140202111 Nguyễn Anh Thư Nữ Giáo dục Tiểu học 23.75 THPT
237 DTS215D140202026 Phạm Thị Minh Thùy Nữ Giáo dục Tiểu học 25.85 Học bạ
238 DTS215D140202059 Hoàng Phương Thùy Nữ Giáo dục Tiểu học 24.75 THPT
239 DTS215D140202093 Nguyễn Thị Thùy Nữ Giáo dục Tiểu học 24.00 THPT
240 DTS215D140202126 Triệu Thị Toan Nữ Giáo dục Tiểu học 24.90 THPT
241 DTS215D140202091 Hoàng Thu Trà Nữ Giáo dục Tiểu học 24.05 THPT
242 DTS215D140202034 Hồ Bích Trâm Nữ Giáo dục Tiểu học 26.05 THPT
243 DTS215D140202027 Phan Thanh Trang Nữ Giáo dục Tiểu học 25.70 Học bạ
244 DTS215D140202028 Trương Ngọc Thái Trang Nữ Giáo dục Tiểu học 26.18 Học bạ
245 DTS215D140202033 Mông Thu Trang Nữ Giáo dục Tiểu học 26.50 THPT
246 DTS215D140202041 Nguyễn Quỳnh Trang Nữ Giáo dục Tiểu học 25.65 THPT
247 DTS215D140202103 Nguyễn Thị Trang Nữ Giáo dục Tiểu học 23.85 THPT
248 DTS215D140202116 Nguyễn Thị Trang Nữ Giáo dục Tiểu học 25.50 THPT
249 DTS215D140202158 Hà Thị Kiều Trang Nữ Giáo dục Tiểu học 23.75 THPT
250 DTS215D140202099 Lục Hà Anh Nữ Giáo dục Tiểu học 23.90 THPT
251 DTS215D140202118 Lương Khai Tuệ Nữ Giáo dục Tiểu học 25.45 THPT
252 DTS215D140202042 Cù Thị Thúy Uyên Nữ Giáo dục Tiểu học 25.40 THPT
253 DTS215D140202087 Nguyễn Tố Uyên Nữ Giáo dục Tiểu học 24.10 THPT
254 DTS215D140202030 Cầm Thị Vy Nữ Giáo dục Tiểu học 26.95 THPT
255 DTS215D140202056 Phạm Thị Hà Vy Nữ Giáo dục Tiểu học 24.85 THPT
256 DTS215D140219018 Lê Phương Anh Nữ Sư phạm Địa Lý 24.00 THPT
257 DTS215D140219026 Nghiêm Ngọc Ánh Nữ Sư phạm Địa Lý 25.00 THPT
258 DTS215D140219010 Quách Thị Mỹ Bình Nữ Sư phạm Địa Lý 25.00 THPT
259 DTS215D140219016 Nguyễn Thị Bình Nữ Sư phạm Địa Lý 24.40 THPT
260 DTS215D140219008 Bàn Thị Kim Chi Nữ Sư phạm Địa Lý 25.25 THPT
261 DTS215D140219011 Thânthị Chinh Nữ Sư phạm Địa Lý 24.75 THPT
262 DTS215D140219023 Ma Thùy Dinh Nữ Sư phạm Địa Lý 26.25 THPT
263 DTS215D140219005 Vi Thị Giang Nữ Sư phạm Địa Lý 26.50 THPT
264 DTS215D140219019 Lương Mỹ Hằng Nữ Sư phạm Địa Lý 24.00 THPT
265 DTS215D140219009 Hồ Thị Thanh Hiền Nữ Sư phạm Địa Lý 25.10 THPT
266 DTS215D140219030 Hà Trọng Hùng Nam Sư phạm Địa Lý 24.25 THPT
267 DTS215D140219027 Nguyễn Như Huỳnh Nam Sư phạm Địa Lý 25.00 THPT
268 DTS215D140219028 Dương Thị Mai Lan Nữ Sư phạm Địa Lý 24.75 THPT
269 DTS215D140219014 Nguyễn Thuỳ Linh Nữ Sư phạm Địa Lý 24.50 THPT
270 DTS215D140219001 La Thị Kiều Ly Nữ Sư phạm Địa lý 25.63 Học bạ
271 DTS215D140219020 Đinh Thị Khánh Ly Nữ Sư phạm Địa Lý 24.00 THPT
272 DTS215D140219002 Nguyễn Hà Phương Mai Nữ Sư phạm Địa lý 25.78 Học bạ
273 DTS215D140219012 Nông Hồng Mai Nữ Sư phạm Địa Lý 24.75 THPT
274 DTS215D140219021 Hoàng Thị Miên Nữ Sư phạm Địa Lý 24.00 THPT
275 DTS215D140219024 Lê Thị Nguyệt Nữ Sư phạm Địa Lý 26.00 THPT
276 DTS215D140219006 Ma Thị Hương Quỳnh Nữ Sư phạm Địa Lý 25.40 THPT
277 DTS215D140219017 Nguyễn Thị Như Quỳnh Nữ Sư phạm Địa Lý 24.15 THPT
278 DTS215D140219022 Nguyễn Thị Ngọc Quỳnh Nữ Sư phạm Địa Lý 24.00 THPT
279 DTS215D140219029 Lê Như Quỳnh Nữ Sư phạm Địa Lý 24.35 THPT
280 DTS215D140219003 Lò Thị Sòn Nữ Sư phạm Địa lý   Tuyển thẳng
281 DTS215D140219015 Nguyễn Hoàng Tâm Nam Sư phạm Địa Lý 24.50 THPT
282 DTS215D140219007 Nguyễn Thị Minh Thư Nữ Sư phạm Địa Lý 25.30 THPT
283 DTS215D140219004 Hồ Anh Tuấn Nam Sư phạm Địa lý 26.72 Học bạ
284 DTS215D140219013 Phạm Thị Ánh Tuyết Nữ Sư phạm Địa Lý 24.55 THPT
285 DTS215D140212023 Nguyễn Ngọc Ân Nam Sư phạm Hoá học 21.70 THPT
286 DTS215D140212001 Nguyễn Hoàng Anh Nữ Sư phạm Hoá học 25.20 THPT
287 DTS215D140212008 Nguyễn Minh Anh Nữ Sư phạm Hoá học 23.50 THPT
288 DTS215D140212015 Phạm Thị Hồng Anh Nữ Sư phạm Hoá học 22.70 THPT
289 DTS215D140212044 Đinh Lan Anh Nữ Sư phạm Hoá học 20.80 THPT
290 DTS215D140212016 Bùi Thị Ngọc Ánh Nữ Sư phạm Hoá học 22.65 THPT
291 DTS215D140212042 Vũ Nhật Ánh Nữ Sư phạm Hoá học 21.30 THPT
292 DTS215D140212030 Nguyễn Đức Bình Nam Sư phạm Hoá học 20.70 THPT
293 DTS215D140212003 Trần Đức Cảnh Nam Sư phạm Hoá học 23.70 THPT
294 DTS215D140212009 Đào Khánh Chi Nữ Sư phạm Hoá học 23.20 THPT
295 DTS215D140212026 Vũ Khánh Chi Nữ Sư phạm Hoá học 21.55 THPT
296 DTS215D140212040 Nguyễn Mai Chi Nữ Sư phạm Hoá học 23.05 THPT
297 DTS215D140212027 Nguyễn Tiến Đạt Nam Sư phạm Hoá học 21.55 THPT
298 DTS215D140212010 Hoàng Xuân Đồng Nam Sư phạm Hoá học 22.90 THPT
299 DTS215D140212006 Vi Thị Thu Nữ Sư phạm Hoá học 23.55 THPT
300 DTS215D140212019 Phạm Thu Nữ Sư phạm Hoá học 22.35 THPT
301 DTS215D140212024 Nguyễn Thị Thu Nữ Sư phạm Hoá học 21.70 THPT
302 DTS215D140212045 Đặng Thị Thu Nữ Sư phạm Hoá học 20.15 THPT
303 DTS215D140212021 Nguyễn Ngân Hạ Nữ Sư phạm Hoá học 21.95 THPT
304 DTS215D140212035 Cao Thị Thu Hằng Nữ Sư phạm Hoá học 24.55 THPT
305 DTS215D140212039 Lưu Phương Hiền Nữ Sư phạm Hoá học 23.50 THPT
306 DTS215D140212011 Nguyễn Thị Hoài Nữ Sư phạm Hoá học 22.90 THPT
307 DTS215D140212029 Nguyễn Mạnh Hùng Nam Sư phạm Hoá học 21.15 THPT
308 DTS215D140212043 Phạm Thị Huyền Nữ Sư phạm Hoá học 21.25 THPT
309 DTS215D140212025 Nghiêm Thị Ngọc Khánh Nữ Sư phạm Hoá học 21.65 THPT
310 DTS215D140212031 Trần Thị Thanh Lam Nữ Sư phạm Hoá học 20.70 THPT
311 DTS215D140212007 Nguyễn Thị Thùy Linh Nữ Sư phạm Hoá học 23.55 THPT
312 DTS215D140212013 Vũ Hiền Linh Nữ Sư phạm Hoá học 22.85 THPT
313 DTS215D140212036 Nguyễn Khánh Long Nam Sư phạm Hoá học 24.40 THPT
314 DTS215D140212020 Vi Thị Kim Ngân Nữ Sư phạm Hoá học 22.00 THPT
315 DTS215D140212022 Nguyễn Thị Ngát Nữ Sư phạm Hoá học 21.80 THPT
316 DTS215D140212033 Phạm Thị Bích Ngọc Nữ Sư phạm Hoá học 20.35 THPT
317 DTS215D140212004 Lê Trần Thảo Nguyên Nữ Sư phạm Hoá học 23.65 THPT
318 DTS215D140212017 Nguyễn Thị Tuyết Nhung Nữ Sư phạm Hoá học 22.55 THPT
319 DTS215D140212014 Phan Văn Hoàng Phúc Nam Sư phạm Hoá học 22.75 THPT
320 DTS215D140212005 Trần Minh Phương Nữ Sư phạm Hoá học 23.65 THPT
321 DTS215D140212012 La Thị Ngọc Phượng Nữ Sư phạm Hoá học 22.90 THPT
322 DTS215D140212028 Bùi Đăng Quang Nam Sư phạm Hoá học 21.50 THPT
323 DTS215D140212002 Phạm Như Quỳnh Nữ Sư phạm Hoá học 24.65 THPT
324 DTS215D140212041 Trần Phương Thảo Nữ Sư phạm Hoá học 22.65 THPT
325 DTS215D140212032 Trần Thị Thu Nữ Sư phạm Hoá học 20.55 THPT
326 DTS215D140212034 Đinh Thị Thương Nữ Sư phạm Hoá học 20.05 THPT
327 DTS215D140212046 Nguyễn Đoan Trang Nữ Sư phạm Hoá học 20.00 THPT
328 DTS215D140212038 Nguyễn Văn Trung Nam Sư phạm Hoá học 24.25 THPT
329 DTS215D140212018 Nguyễn Thanh Tùng Nam Sư phạm Hoá học 22.45 THPT
330 DTS215D140212037 Trịnh Bùi Hải Yến Nữ Sư phạm Hoá học 24.40 THPT
331 DTS215D140247001 Nguyễn Thị Vân Anh Nữ Sư phạm khoa học tự nhiên 25.15 Học bạ
332 DTS215D140247005 Vũ Thị Hạnh Nữ Sư phạm Khoa học tự nhiên 22.35 THPT
333 DTS215D140247004 Vũ Khánh Linh Nữ Sư phạm Khoa học tự nhiên 23.70 THPT
334 DTS215D140247002 Nguyễn Thanh Trang Nữ Sư phạm khoa học tự nhiên 25.92 Học bạ
335 DTS215D140247003 Lê Phương Uyên Nữ Sư phạm Khoa học tự nhiên 23.25 THPT
336 DTS215D140218014 Lưu Thị Mai Anh Nữ Sư phạm Lịch sử 23.35 Học bạ
337 DTS215D140218008 Nguyễn Mai Anh Nữ Sư phạm Lịch Sử 25.50 THPT
338 DTS215D140218017 Phùng Văn Đạt Nam Sư phạm Lịch Sử 27.00 THPT
339 DTS215D140218001 Sầm Thị Diễm Nữ Sư phạm Lịch sử   Tuyển thẳng
340 DTS215D140218015 Trần Thu Hiền Nữ Sư phạm Lịch Sử 24.00 THPT
341 DTS215D140218016 Lâm Diệu Hiền Nữ Sư phạm Lịch Sử 27.75 THPT
342 DTS215D140218002 Lương Ngọc Huyền Nữ Sư phạm Lịch sử 22.92 Học bạ
343 DTS215D140218012 Tạ Khánh Linh Nữ Sư phạm Lịch Sử 24.50 THPT
344 DTS215D140218018 Triệu Thị Mai Nữ Sư phạm Lịch Sử 26.75 THPT
345 DTS215D140218003 Hoàng Ánh Ngọc Nữ Sư phạm Lịch sử 26.38 Học bạ
346 DTS215D140218004 Nguyễn Thị Hồng Ngọc Nữ Sư phạm Lịch sử 23.15 Học bạ
347 DTS215D140218009 Triệu Bích Ngọc Nữ Sư phạm Lịch Sử 25.50 THPT
348 DTS215D140218022 Đỗ Quỳnh Như Nữ Sư phạm Lịch Sử 24.75 THPT
349 DTS215D140218021 Hoàng Thị Nhung Nữ Sư phạm Lịch Sử 25.00 THPT
350 DTS215D140218010 Triệu Thị Phương Nữ Sư phạm Lịch Sử 25.50 THPT
351 DTS215D140218019 Dương Thu Phương Nữ Sư phạm Lịch Sử 26.50 THPT
352 DTS215D140218013 Ngô Thị Kim Quy Nữ Sư phạm Lịch Sử 24.25 THPT
353 DTS215D140218020 Trần Quang Thiên Nam Sư phạm Lịch Sử 25.50 THPT
354 DTS215D140218006 Hoàng Thu Thủy Nữ Sư phạm Lịch Sử 25.75 THPT
355 DTS215D140218005 Nguyễn Thị Trang Nữ Sư phạm Lịch Sử 26.75 THPT
356 DTS215D140218023 Nguyễn Thị Trang Nữ Sư phạm Lịch Sử 24.75 THPT
357 DTS215D140218007 Nguyễn Quốc Việt Nam Sư phạm Lịch Sử 25.75 THPT
358 DTS215D140218011 Đào Hiển Vinh Nam Sư phạm Lịch Sử 24.75 THPT
359 DTS215D140217001 Lê Phương Anh Nữ Sư phạm Ngữ văn 26.28 Học bạ
360 DTS215D140217023 Hoàng Vĩnh Bảo Nam Sư phạm Ngữ Văn 25.50 THPT
361 DTS215D140217017 Quách Thị Bình Nữ Sư phạm Ngữ Văn 26.00 THPT
362 DTS215D140217028 Phạm Thuỳ Chi Nữ Sư phạm Ngữ Văn 25.10 THPT
363 DTS215D140217019 Hà Thị Diễm Nữ Sư phạm Ngữ Văn 25.75 THPT
364 DTS215D140217002 Nông Thị Dung Nữ Sư phạm Ngữ văn 26.18 Học bạ
365 DTS215D140217037 Đỗ Thùy Dương Nữ Sư phạm Ngữ Văn 24.25 THPT
366 DTS215D140217032 Nguyễn Hương Giang Nữ Sư phạm Ngữ Văn 24.50 THPT
367 DTS215D140217003 Đặng Thu Nữ Sư phạm Ngữ văn   Tuyển thẳng
368 DTS215D140217004 Hoàng Thị Hằng Nữ Sư phạm Ngữ văn 28.45 Học bạ
369 DTS215D140217038 Nguyễn Thị Hậu Nữ Sư phạm Ngữ Văn 24.25 THPT
370 DTS215D140217065 Trần Thị Thu Hiền Nữ Sư phạm Ngữ Văn 24.50 THPT
371 DTS215D140217039 Hoàng Thị Hoa Nữ Sư phạm Ngữ Văn 24.25 THPT
372 DTS215D140217040 Lưu Thị Hòa Nữ Sư phạm Ngữ Văn 24.25 THPT
373 DTS215D140217046 Lê Minh Hoàng Nam Sư phạm Ngữ Văn 24.10 THPT
374 DTS215D140217005 Lý Thị Huệ Nữ Sư phạm Ngữ văn 26.15 Học bạ
375 DTS215D140217056 Chu Thị Thu Hương Nữ Sư phạm Ngữ Văn 26.25 THPT
376 DTS215D140217018 Lâm Thị Hường Nữ Sư phạm Ngữ Văn 26.00 THPT
377 DTS215D140217024 Đinh Thu Hường Nữ Sư phạm Ngữ Văn 25.35 THPT
378 DTS215D140217033 Nguyễn Thị Thanh Huyền Nữ Sư phạm Ngữ Văn 24.50 THPT
379 DTS215D140217020 Nguyễn Trung Kiên Nam Sư phạm Ngữ Văn 25.75 THPT
380 DTS215D140217034 Nghiêm Thị Tùng Lâm Nữ Sư phạm Ngữ Văn 24.50 THPT
381 DTS215D140217006 Phùng Thị Mai Lan Nữ Sư phạm Ngữ văn 28.18 Học bạ
382 DTS215D140217029 Ma Thị Lan Nữ Sư phạm Ngữ Văn 25.00 THPT
383 DTS215D140217007 Ma Thị Diệu Linh Nữ Sư phạm Ngữ văn 27.78 Học bạ
384 DTS215D140217021 Chẻo Thùy Linh Nữ Sư phạm Ngữ Văn 25.75 THPT
385 DTS215D140217041 Đàm Thuỳ Linh Nữ Sư phạm Ngữ Văn 24.25 THPT
386 DTS215D140217025 Lê Văn Long Nam Sư phạm Ngữ Văn 25.25 THPT
387 DTS215D140217008 Trần Khánh Ly Nữ Sư phạm Ngữ văn 26.78 Học bạ
388 DTS215D140217052 Trần Đức Mạnh Nam Sư phạm Ngữ Văn 28.25 THPT
389 DTS215D140217060 Vi Nguyên Mạnh Nam Sư phạm Ngữ Văn 25.00 THPT
390 DTS215D140217047 Hoàng Thị Hà Ngân Nữ Sư phạm Ngữ Văn 24.00 THPT
391 DTS215D140217042 Hoàng Thị Bích Ngọc Nữ Sư phạm Ngữ Văn 24.25 THPT
392 DTS215D140217015 Bùi Hải Nguyệt Nữ Sư phạm Ngữ Văn 26.50 THPT
393 DTS215D140217062 Hoàng Ngọc Nhi Nữ Sư phạm Ngữ Văn 24.75 THPT
394 DTS215D140217063 Nguyễn Thảo Nhi Nữ Sư phạm Ngữ Văn 24.75 THPT
395 DTS215D140217066 Lương Thị Nhơn Nữ Sư phạm Ngữ Văn 24.50 THPT
396 DTS215D140217048 Nông Thị Thủy Nương Nữ Sư phạm Ngữ Văn 24.00 THPT
397 DTS215D140217057 Nguyễn Mai Phương Nữ Sư phạm Ngữ Văn 25.50 THPT
398 DTS215D140217059 Vũ Thu Phương Nữ Sư phạm Ngữ Văn 25.15 THPT
399 DTS215D140217009 Hoàng Thị Lộc Quy Nữ Sư phạm Ngữ văn 27.92 Học bạ
400 DTS215D140217049 Phạm Thị Diễm Quỳnh Nữ Sư phạm Ngữ Văn 24.00 THPT
401 DTS215D140217055 Phạm Thị Hương Quỳnh Nữ Sư phạm Ngữ Văn 26.50 THPT
402 DTS215D140217044 Triệu Thị Thắm Nữ Sư phạm Ngữ Văn 24.25 THPT
403 DTS215D140217043 Lê Phương Thanh Nữ Sư phạm Ngữ Văn 24.25 THPT
404 DTS215D140217061 Quách Duy Thành Nam Sư phạm Ngữ Văn 25.00 THPT
405 DTS215D140217035 Nguyễn Thị Thao Nữ Sư phạm Ngữ Văn 24.50 THPT
406 DTS215D140217010 Phùng Thị Thảo Nữ Sư phạm Ngữ văn 28.98 Học bạ
407 DTS215D140217050 Vi Thị Thu Thảo Nữ Sư phạm Ngữ Văn 24.00 THPT
408 DTS215D140217045 Trương Thị Huyền Thông Nữ Sư phạm Ngữ Văn 24.25 THPT
409 DTS215D140217014 Nông Thị Bích Thu Nữ Sư phạm Ngữ Văn 26.75 THPT
410 DTS215D140217011 Nguyễn Thị Minh Thư Nữ Sư phạm Ngữ văn 26.35 Học bạ
411 DTS215D140217026 Trần Anh Thư Nữ Sư phạm Ngữ Văn 25.25 THPT
412 DTS215D140217030 Cao Minh Thư Nữ Sư phạm Ngữ Văn 25.00 THPT
413 DTS215D140217064 Trần Thị Thư Nữ Sư phạm Ngữ Văn 24.75 THPT
414 DTS215D140217031 Phan Phương Thùy Nữ Sư phạm Ngữ Văn 24.75 THPT
415 DTS215D140217036 Nguyễn Thị Thanh Thủy Nữ Sư phạm Ngữ Văn 24.50 THPT
416 DTS215D140217051 Lưu Thu Thủy Nữ Sư phạm Ngữ Văn 24.00 THPT
417 DTS215D140217012 Phạm Thủy Tiên Nữ Sư phạm Ngữ văn 26.42 Học bạ
418 DTS215D140217027 Nông Thu Trà Nữ Sư phạm Ngữ Văn 25.25 THPT
419 DTS215D140217053 Lôi Quốc Trung Nam Sư phạm Ngữ Văn 27.00 THPT
420 DTS215D140217022 Vũ Hoàng Uyên Nữ Sư phạm Ngữ Văn 25.75 THPT
421 DTS215D140217013 Trịnh Lê Vi Nữ Sư phạm Ngữ văn 26.62 Học bạ
422 DTS215D140217058 Nguyễn Đình Hà Vi Nữ Sư phạm Ngữ Văn 25.35 THPT
423 DTS215D140217016 Nguyễn Thị Xuân Nữ Sư phạm Ngữ Văn 26.50 THPT
424 DTS215D140217054 Lê Hải Yến Nữ Sư phạm Ngữ Văn 27.00 THPT
425 DTS215D140217067 Nguyễn Thị Ngọc Yến Nữ Sư phạm Ngữ Văn 24.50 THPT
426 DTS215D140217068 Nguyễn Thị Hải Yến Nữ Sư phạm Ngữ Văn 24.25 THPT
427 DTS215D140217069 Bùi Thị Yến Nữ Sư phạm Ngữ Văn 24.00 THPT
428 DTS215D140213001 Nguyễn Thị Thanh Hoà Nữ Sư phạm Sinh học 24.27 Học bạ
429 DTS215D140213005 Bùi Minh Khuê Nữ Sư phạm Sinh học 19.55 THPT
430 DTS215D140213004 Nguyễn Tất Thành Nam Sư phạm Sinh học 20.25 THPT
431 DTS215D140213003 Bùi Phương Thảo Nữ Sư phạm Sinh học 22.85 THPT
432 DTS215D140213006 Lương Thị Thủy Tiên Nữ Sư phạm Sinh học 21.80 THPT
433 DTS215D140213002 Thùng Thị Kiều Trang Nữ Sư phạm Sinh học 27.32 Học bạ
434 DTS215D140231075 Gia Thị Ái Nữ Sư phạm Tiếng Anh 27.24 THPT
435 DTS215D140231032 Trần Mai Anh Nữ Sư phạm Tiếng Anh 26.03 THPT
436 DTS215D140231038 Nguyễn Minh Anh Nữ Sư phạm Tiếng Anh 25.46 THPT
437 DTS215D140231058 Nguyễn Đức Mai Anh Nữ Sư phạm Tiếng Anh 24.38 THPT
438 DTS215D140231095 Trương Phương Anh Nữ Sư phạm Tiếng Anh 24.88 THPT
439 DTS215D140231098 Nguyễn Ngọc Bảo Nam Sư phạm Tiếng Anh 24.30 THPT
440 DTS215D140231009 Phan Thị Bình Nữ Sư phạm Tiếng Anh 28.14 THPT
441 DTS215D140231046 Nghiêm Hoài Châm Nữ Sư phạm Tiếng Anh 25.20 THPT
442 DTS215D140231018 Nguyễn Thị Kim Chi Nữ Sư phạm Tiếng Anh 26.59 THPT
443 DTS215D140231024 Nguyễn Thảo Chi Nữ Sư phạm Tiếng Anh 26.26 THPT
444 DTS215D140231033 Trần Tài Anh Đài Nữ Sư phạm Tiếng Anh 25.91 THPT
445 DTS215D140231017 Nguyễn Thị Hoa Dung Nữ Sư phạm Tiếng Anh 26.66 THPT
446 DTS215D140231094 Đặng Thị Kim Dung Nữ Sư phạm Tiếng Anh 24.93 THPT
447 DTS215D140231083 Trịnh Đăng Dũng Nam Sư phạm Tiếng Anh 26.26 THPT
448 DTS215D140231030 Phạm Ánh Dương Nữ Sư phạm Tiếng Anh 26.05 THPT
449 DTS215D140231051 Nguyễn Sơn Dương Nam Sư phạm Tiếng Anh 24.79 THPT
450 DTS215D140231089 Nguyễn Thùy Dương Nữ Sư phạm Tiếng Anh 25.79 THPT
451 DTS215D140231014 Nguyễn Việt Nữ Sư phạm Tiếng Anh 26.94 THPT
452 DTS215D140231044 Lại Nguyệt Nữ Sư phạm Tiếng Anh 25.23 THPT
453 DTS215D140231072 Hoàng Ngọc Nữ Sư phạm Tiếng Anh 27.65 THPT
454 DTS215D140231076 Quan Việt Nữ Sư phạm Tiếng Anh 27.05 THPT
455 DTS215D140231096 Phạm Thiên Nữ Sư phạm Tiếng Anh 24.86 THPT
456 DTS215D140231001 Đinh Ngọc Hân Nữ Sư phạm Tiếng Anh 26.30 Học bạ
457 DTS215D140231019 Vương Thị Hằng Nữ Sư phạm Tiếng Anh 26.49 THPT
458 DTS215D140231048 Nguyễn Thị Minh Hằng Nữ Sư phạm Tiếng Anh 25.11 THPT
459 DTS215D140231050 Đồng Đức Hậu Nam Sư phạm Tiếng Anh 24.83 THPT
460 DTS215D140231036 Ngô Thị Thanh Hiền Nữ Sư phạm Tiếng Anh 25.64 THPT
461 DTS215D140231069 Lò Thị Hiền Nữ Sư phạm Tiếng Anh 28.21 THPT
462 DTS215D140231067 Dương Trung Hiếu Nam Sư phạm Tiếng Anh 24.00 THPT
463 DTS215D140231066 Trần Thị Hoa Nữ Sư phạm Tiếng Anh 24.05 THPT
464 DTS215D140231049 Bùi Minh Hòa Nam Sư phạm Tiếng Anh 25.10 THPT
465 DTS215D140231070 Nguyễn Ngọc Hoài Nữ Sư phạm Tiếng Anh 27.86 THPT
466 DTS215D140231060 Ngô Thị Kim Hồng Nữ Sư phạm Tiếng Anh 24.26 THPT
467 DTS215D140231057 Nguyễn Thanh Huế Nữ Sư phạm Tiếng Anh 24.40 THPT
468 DTS215D140231002 Hoàng Thu Huyền Nữ Sư phạm Tiếng Anh 27.93 Học bạ
469 DTS215D140231016 Trần Thị Thu Huyền Nữ Sư phạm Tiếng Anh 26.69 THPT
470 DTS215D140231041 Nguyễn Thanh Huyền Nữ Sư phạm Tiếng Anh 25.35 THPT
471 DTS215D140231065 Lương Ngọc Huyền Nữ Sư phạm Tiếng Anh 24.10 THPT
472 DTS215D140231073 Phạm Thu Huyền Nữ Sư phạm Tiếng Anh 27.61 THPT
473 DTS215D140231079 Nguyễn Nam Khánh Nam Sư phạm Tiếng Anh 26.58 THPT
474 DTS215D140231092 Lê Duy Khánh Nam Sư phạm Tiếng Anh 25.11 THPT
475 DTS215D140231039 Nông Thị Lan Nữ Sư phạm Tiếng Anh 25.44 THPT
476 DTS215D140231085 Hoàng Bạch Lan Nữ Sư phạm Tiếng Anh 26.15 THPT
477 DTS215D140231086 Lưu Thị Hoàng Lan Nữ Sư phạm Tiếng Anh 25.85 THPT
478 DTS215D140231003 Đặng Khánh Linh Nữ Sư phạm Tiếng Anh 26.45 Học bạ
479 DTS215D140231011 Lê Khánh Linh Nữ Sư phạm Tiếng Anh 27.08 THPT
480 DTS215D140231015 Mã Thùy Linh Nữ Sư phạm Tiếng Anh 26.75 THPT
481 DTS215D140231040 Hà Mai Linh Nữ Sư phạm Tiếng Anh 25.43 THPT
482 DTS215D140231043 Trần Thị Trang Linh Nữ Sư phạm Tiếng Anh 25.30 THPT
483 DTS215D140231054 Nguyễn Thảo Linh Nữ Sư phạm Tiếng Anh 24.55 THPT
484 DTS215D140231080 Vũ Phương Linh Nữ Sư phạm Tiếng Anh 26.58 THPT
485 DTS215D140231091 Phan Thành Lộc Nam Sư phạm Tiếng Anh 25.53 THPT
486 DTS215D140231061 Nguyễn Thị Hiền Lương Nữ Sư phạm Tiếng Anh 24.26 THPT
487 DTS215D140231023 Phạm Yến Ly Nữ Sư phạm Tiếng Anh 26.44 THPT
488 DTS215D140231028 Vũ Thị Khánh Ly Nữ Sư phạm Tiếng Anh 26.10 THPT
489 DTS215D140231035 Hoàng Thị Ly Nữ Sư phạm Tiếng Anh 25.70 THPT
490 DTS215D140231081 Vương Thị Khánh Ly Nữ Sư phạm Tiếng Anh 26.36 THPT
491 DTS215D140231045 Phạm Xuân Mai Nữ Sư phạm Tiếng Anh 25.23 THPT
492 DTS215D140231020 Phạm Thị Hà My Nữ Sư phạm Tiếng Anh 26.48 THPT
493 DTS215D140231059 Đồng Thị Thảo Ngân Nữ Sư phạm Tiếng Anh 24.36 THPT
494 DTS215D140231100 Nguyễn Hồng Ngọc Nữ Sư phạm Tiếng Anh 24.08 THPT
495 DTS215D140231004 Vũ Hoàng Nhi Nữ Sư phạm Tiếng Anh 27.85 Học bạ
496 DTS215D140231031 Phạm Phương Nhi Nữ Sư phạm Tiếng Anh 26.05 THPT
497 DTS215D140231012 Triệu Thị Mai Phương Nữ Sư phạm Tiếng Anh 27.05 THPT
498 DTS215D140231029 Trần Thị Huệ Phương Nữ Sư phạm Tiếng Anh 26.09 THPT
499 DTS215D140231074 Triệu Thị Phương Nữ Sư phạm Tiếng Anh 27.61 THPT
500 DTS215D140231097 Đỗ Quỳnh Phương Nữ Sư phạm Tiếng Anh 24.73 THPT
501 DTS215D140231068 Nông Việt Quang Nam Sư phạm Tiếng Anh 28.66 THPT
502 DTS215D140231021 Tạ Thảo Quyên Nữ Sư phạm Tiếng Anh 26.48 THPT
503 DTS215D140231042 Phạm Như Quỳnh Nữ Sư phạm Tiếng Anh 25.34 THPT
504 DTS215D140231052 Hán Minh Tâm Nữ Sư phạm Tiếng Anh 24.70 THPT
505 DTS215D140231005 Từ Thị Thanh Tân Nữ Sư phạm Tiếng Anh 27.93 Học bạ
506 DTS215D140231034 Nguyễn Thị Thanh Nữ Sư phạm Tiếng Anh 25.89 THPT
507 DTS215D140231087 Bùi Thị Thanh Thanh Nữ Sư phạm Tiếng Anh 25.80 THPT
508 DTS215D140231006 Nguyễn Thị Thu Thảo Nữ Sư phạm Tiếng Anh 26.60 Học bạ
509 DTS215D140231084 Nguyễn Phương Thảo Nữ Sư phạm Tiếng Anh 26.23 THPT
510 DTS215D140231093 Trịnh Phương Thảo Nữ Sư phạm Tiếng Anh 24.94 THPT
511 DTS215D140231099 Trần Minh Thu Nữ Sư phạm Tiếng Anh 24.15 THPT
512 DTS215D140231007 Nguyễn Anh Thư Nữ Sư phạm Tiếng Anh 27.23 Học bạ
513 DTS215D140231037 Bùi Anh Thư Nữ Sư phạm Tiếng Anh 25.56 THPT
514 DTS215D140231071 Lê Thị Minh Thư Nữ Sư phạm Tiếng Anh 27.80 THPT
515 DTS215D140231077 Hoàng Thị Thuận Nữ Sư phạm Tiếng Anh 26.94 THPT
516 DTS215D140231063 Phạm Minh Thương Nữ Sư phạm Tiếng Anh 24.20 THPT
517 DTS215D140231010 Trần Thị Hồng Thúy Nữ Sư phạm Tiếng Anh 27.18 THPT
518 DTS215D140231022 Dương Thị Thanh Thúy Nữ Sư phạm Tiếng Anh 26.48 THPT
519 DTS215D140231053 Dương Thị Thùy Nữ Sư phạm Tiếng Anh 24.64 THPT
520 DTS215D140231026 Phan Kim Thủy Nam Sư phạm Tiếng Anh 26.19 THPT
521 DTS215D140231025 Nguyễn Thị Kim Tiến Nữ Sư phạm Tiếng Anh 26.21 THPT
522 DTS215D140231047 Mai Xuân Tiến Nam Sư phạm Tiếng Anh 25.20 THPT
523 DTS215D140231008 Nguyễn Thùy Trang Nữ Sư phạm Tiếng Anh 26.53 Học bạ
524 DTS215D140231027 Dương Thu Trang Nữ Sư phạm Tiếng Anh 26.13 THPT
525 DTS215D140231056 Lâm Huyền Trang Nữ Sư phạm Tiếng Anh 24.46 THPT
526 DTS215D140231064 Ninh Văn Trung Nam Sư phạm Tiếng Anh 24.19 THPT
527 DTS215D140231062 Nguyễn Thị Cẩm Nữ Sư phạm Tiếng Anh 24.26 THPT
528 DTS215D140231013 Dương Thị Vân Nữ Sư phạm Tiếng Anh 26.96 THPT
529 DTS215D140231082 Hoàng Ngọc Việt Nam Sư phạm Tiếng Anh 26.34 THPT
530 DTS215D140231088 Hoàng Quốc Việt Nam Sư phạm Tiếng Anh 25.80 THPT
531 DTS215D140231055 Hoàng Thị Xuân Nữ Sư phạm Tiếng Anh 24.50 THPT
532 DTS215D140231078 Nguyễn Hải Yến Nữ Sư phạm Tiếng Anh 26.59 THPT
533 DTS215D140231090 Nguyễn Thị Yến Nữ Sư phạm Tiếng Anh 25.56 THPT
534 DTS215D140210007 Đỗ Hà Anh Nữ Sư phạm Tin học 21.55 THPT
535 DTS215D140210011 Hoàng Tuấn Anh Nam Sư phạm Tin học 20.15 THPT
536 DTS215D140210005 Ma Thanh Bình Nữ Sư phạm Tin học 23.50 THPT
537 DTS215D140210008 Nguyễn Thành Đạt Nam Sư phạm Tin học 21.10 THPT
538 DTS215D140210001 Nguyễn Khánh Duy Nam Sư phạm Tin học 23.02 Học bạ
539 DTS215D140210002 Mã Thị Thảo Duyên Nữ Sư phạm Tin học 25.08 Học bạ
540 DTS215D140210006 Đỗ Thị Bích Duyên Nữ Sư phạm Tin học 23.15 THPT
541 DTS215D140210014 Trần Quang Huy Nam Sư phạm Tin học 20.80 THPT
542 DTS215D140210010 Bế Đức Mạnh Nam Sư phạm Tin học 20.60 THPT
543 DTS215D140210017 Nguyễn Đức Mạnh Nam Sư phạm Tin học 19.50 THPT
544 DTS215D140210013 Đỗ Xuân Minh Nam Sư phạm Tin học 20.90 THPT
545 DTS215D140210016 Bế Thị Lê Na Nữ Sư phạm Tin học 19.90 THPT
546 DTS215D140210003 Nguyễn Ánh Ngọc Nữ Sư phạm Tin học 25.38 Học bạ
547 DTS215D140210012 Hồ Xuân Thu Nữ Sư phạm Tin học 21.40 THPT
548 DTS215D140210009 Đinh Thị Thuyên Nữ Sư phạm Tin học 20.85 THPT
549 DTS215D140210004 Ma Quỳnh Trang Nữ Sư phạm Tin học 26.15 Học bạ
550 DTS215D140210015 Hoàng Hà Trang Nữ Sư phạm Tin học 20.50 THPT
551 DTS215D140209001 Lê Thị Ngọc Anh Nữ Sư phạm Toán học 28.18 Học bạ
552 DTS215D140209015 Trần Quỳnh Anh Nữ Sư phạm Toán học 25.60 THPT
553 DTS215D140209039 Ngô Lan Anh Nữ Sư phạm Toán học 24.30 THPT
554 DTS215D140209041 Bùi Phương Anh Nữ Sư phạm Toán học 24.25 THPT
555 DTS215D140209044 Lê Đức Anh Nam Sư phạm Toán học 24.20 THPT
556 DTS215D140209060 Dương Thị Lan Anh Nữ Sư phạm Toán học 25.55 THPT
557 DTS215D140209070 Trịnh Thị Phương Anh Nữ Sư phạm Toán học 24.15 THPT
558 DTS215D140209049 Dương Thị Ngọc Ánh Nữ Sư phạm Toán học 24.10 THPT
559 DTS215D140209010 Lương Thanh Bình Nam Sư phạm Toán học 28.00 THPT
560 DTS215D140209023 Đoàn Mai Chi Nữ Sư phạm Toán học 25.10 THPT
561 DTS215D140209045 Lê Kim Chung Nam Sư phạm Toán học 24.20 THPT
562 DTS215D140209052 Trần Thị Bích Đào Nữ Sư phạm Toán học 24.00 THPT
563 DTS215D140209014 Mạc Tiến Dũng Nam Sư phạm Toán học 25.65 THPT
564 DTS215D140209033 Nguyễn Thị Duyên Nữ Sư phạm Toán học 24.60 THPT
565 DTS215D140209063 Bùi Nguyễn Mai Hạ Nữ Sư phạm Toán học 25.00 THPT
566 DTS215D140209029 Nông Thị Bích Hậu Nữ Sư phạm Toán học 24.80 THPT
567 DTS215D140209018 Nguyễn Thúy Hiền Nữ Sư phạm Toán học 25.45 THPT
568 DTS215D140209025 Bùi Thị Hiền Nữ Sư phạm Toán học 24.95 THPT
569 DTS215D140209002 Lâm Đức Hoà Nam Sư phạm Toán học 27.75 Học bạ
570 DTS215D140209011 Nguyễn Thị Hoài Nữ Sư phạm Toán học 26.65 THPT
571 DTS215D140209022 Nguyễn Thu Hoài Nữ Sư phạm Toán học 25.20 THPT
572 DTS215D140209016 Hà Thị Thúy Hường Nữ Sư phạm Toán học 25.60 THPT
573 DTS215D140209068 Bùi Quang Huy Nam Sư phạm Toán học 24.20 THPT
574 DTS215D140209003 Lê Thanh Huyền Nữ Sư phạm Toán học   Tuyển thẳng
575 DTS215D140209053 Dương Thu Huyền Nữ Sư phạm Toán học 24.00 THPT
576 DTS215D140209064 Đặng Ngọc Huyền Nữ Sư phạm Toán học 24.85 THPT
577 DTS215D140209021 Nguyễn Nguyên Khánh Nam Sư phạm Toán học 25.25 THPT
578 DTS215D140209062 Phạm Trung Kiên Nam Sư phạm Toán học 25.45 THPT
579 DTS215D140209026 Nguyễn Hoàng Lan Nữ Sư phạm Toán học 24.95 THPT
580 DTS215D140209030 Nguyễn Nhật Lệ Nữ Sư phạm Toán học 24.80 THPT
581 DTS215D140209042 Vũ Thị Khánh Linh Nữ Sư phạm Toán học 24.25 THPT
582 DTS215D140209054 Nguyễn Phương Linh Nữ Sư phạm Toán học 24.00 THPT
583 DTS215D140209028 Phạm Vũ Kim Loan Nữ Sư phạm Toán học 24.90 THPT
584 DTS215D140209059 Nguyễn Thị Cẩm Ly Nữ Sư phạm Toán học 25.70 THPT
585 DTS215D140209032 Triệu Thanh Mai Nữ Sư phạm Toán học 24.75 THPT
586 DTS215D140209037 Phạm Hồng Mai Nữ Sư phạm Toán học 24.45 THPT
587 DTS215D140209050 Hoàng Phương Mai Nữ Sư phạm Toán học 24.05 THPT
588 DTS215D140209055 Đỗ Thị Ngọc Mai Nữ Sư phạm Toán học 26.50 THPT
589 DTS215D140209043 Hà Đức Mạnh Nam Sư phạm Toán học 24.25 THPT
590 DTS215D140209069 Củng Thị Trà My Nữ Sư phạm Toán học 24.20 THPT
591 DTS215D140209036 Nguyễn Thị Nga Nữ Sư phạm Toán học 24.50 THPT
592 DTS215D140209020 Phạm Thị Hồng Ngọc Nữ Sư phạm Toán học 25.35 THPT
593 DTS215D140209034 Trần Thị Bích Ngọc Nữ Sư phạm Toán học 24.60 THPT
594 DTS215D140209048 Trần Quang Ngọc Nam Sư phạm Toán học 24.15 THPT
595 DTS215D140209051 Nguyễn Thị Hồng Ngọc Nữ Sư phạm Toán học 24.05 THPT
596 DTS215D140209065 Hứa Thị Bích Ngọc Nữ Sư phạm Toán học 24.80 THPT
597 DTS215D140209012 Đặng Hà Nguyên Nam Sư phạm Toán học 26.35 THPT
598 DTS215D140209031 Nguyễn Trọng Kiều Oanh Nữ Sư phạm Toán học 24.80 THPT
599 DTS215D140209024 Vương Thúy Quỳnh Nữ Sư phạm Toán học 25.10 THPT
600 DTS215D140209066 Vũ Như Quỳnh Nữ Sư phạm Toán học 24.80 THPT
601 DTS215D140209004 Bùi Thanh Tâm Nữ Sư phạm Toán học   Tuyển thẳng
602 DTS215D140209046 Nguyễn Thanh Tâm Nữ Sư phạm Toán học 24.20 THPT
603 DTS215D140209057 Đinh Thị Tâm Nữ Sư phạm Toán học 26.20 THPT
604 DTS215D140209071 Ngô Thanh Tâm Nữ Sư phạm Toán học 24.10 THPT
605 DTS215D140209038 Đỗ Thị Phương Thanh Nữ Sư phạm Toán học 24.45 THPT
606 DTS215D140209056 Phạm Thị Phương Thảo Nữ Sư phạm Toán học 26.45 THPT
607 DTS215D140209058 Nguyễn Thị Thu Thảo Nữ Sư phạm Toán học 25.80 THPT
608 DTS215D140209005 Triệu Thị Minh Thư Nữ Sư phạm Toán học 28.22 Học bạ
609 DTS215D140209061 Nguyễn Thị Thúy Nữ Sư phạm Toán học 25.50 THPT
610 DTS215D140209027 Phạm Thị Xuân Trà Nữ Sư phạm Toán học 24.95 THPT
611 DTS215D140209040 Nguyễn Thu Trà Nữ Sư phạm Toán học 24.30 THPT
612 DTS215D140209006 Lục Huyền Trang Nữ Sư phạm Toán học 28.98 Học bạ
613 DTS215D140209007 Nông Hoàng Trang Nữ Sư phạm Toán học 28.05 Học bạ
614 DTS215D140209067 Đặng Thu Trang Nữ Sư phạm Toán học 24.80 THPT
615 DTS215D140209047 Giáp Thị Thục Trinh Nữ Sư phạm Toán học 24.20 THPT
616 DTS215D140209019 Nguyễn Thanh Nam Sư phạm Toán học 25.45 THPT
617 DTS215D140209035 Lý Văn Nam Sư phạm Toán học 24.55 THPT
618 DTS215D140209008 Nguyễn Duy Tuấn Nam Sư phạm Toán học 28.28 Học bạ
619 DTS215D140209013 Nguyễn Anh Tuấn Nam Sư phạm Toán học 26.15 THPT
620 DTS215D140209072 Lưu Đức Tùng Nam Sư phạm Toán học 24.10 THPT
621 DTS215D140209073 Vũ Thị Vân Nữ Sư phạm Toán học 24.10 THPT
622 DTS215D140209017 Trần Đình Nam Sư phạm Toán học 25.50 THPT
623 DTS215D140209009 Nguyễn Thị Hải Yến Nữ Sư phạm Toán học 27.82 Học bạ
624 DTS215D140211003 Thân Mạnh Cường Nam Sư phạm Vật Lý 22.40 THPT
625 DTS215D140211013 Đoàn Cù Thị Hậu Nữ Sư phạm Vật Lý 22.00 THPT
626 DTS215D140211010 Hoàng Công Hoàn Nam Sư phạm Vật Lý 23.75 THPT
627 DTS215D140211001 Nguyễn Thị Hương Nữ Sư phạm Vật Lý 24.25 THPT
628 DTS215D140211007 Nguyễn Thị Huyền Nữ Sư phạm Vật Lý 20.45 THPT
629 DTS215D140211002 Vũ Mai Linh Nữ Sư phạm Vật Lý 22.65 THPT
630 DTS215D140211004 Nguyễn Cao Bảo Linh Nữ Sư phạm Vật Lý 21.95 THPT
631 DTS215D140211012 Nguyễn Thuỳ Linh Nữ Sư phạm Vật Lý 22.60 THPT
632 DTS215D140211008 Chu Ánh Nguyệt Nữ Sư phạm Vật Lý 24.70 THPT
633 DTS215D140211009 Trần Thu Phương Nữ Sư phạm Vật Lý 24.65 THPT
634 DTS215D140211011 Lê Thị Quyên Nữ Sư phạm Vật Lý 23.00 THPT
635 DTS215D140211006 Lê Thị Quỳnh Trang Nữ Sư phạm Vật Lý 20.70 THPT
636 DTS215D140211005 Trần Thị Ánh Xuân Nữ Sư phạm Vật lý 26.42 Học bạ
637 DTS215D310403004 Trần Thị Bích Diệp Nữ Tâm lý học giáo dục 24.75 THPT
638 DTS215D310403009 Nguyễn Thị Thúy Hiền Nữ Tâm lý học giáo dục 26.75 THPT
639 DTS215D310403008 Nguyễn Thị Kim Liên Nữ Tâm lý học giáo dục 19.75 THPT
640 DTS215D310403010 Nguyễn Thị Thùy Linh Nữ Tâm lý học giáo dục 25.00 THPT
641 DTS215D310403007 Đinh Thị Nguyệt Nữ Tâm lý học giáo dục 21.95 THPT
642 DTS215D310403001 Hoàng Thị Kim Thanh Nữ Tâm lý học giáo dục 26.00 THPT
643 DTS215D310403002 Dương Thu Thảo Nữ Tâm lý học giáo dục 25.50 THPT
644 DTS215D310403003 Vũ Thanh Thảo Nữ Tâm lý học giáo dục 25.25 THPT
645 DTS215D310403005 Bùi Phương Thảo Nữ Tâm lý học giáo dục 24.00 THPT
646 DTS215D310403006 Phạm Nguyễn Tú Uyên Nữ Tâm lý học giáo dục 22.00 THPT
loading....