1. Điểm và danh sách thí sinh đủ điều kiện trúng sơ tuyển theo phương thức xét KQ đánh giá năng lực của ĐHQG
TT
|
Ngành
|
Mã ngành
|
Điểm đủ ĐK trúng tuyển
|
1
|
Giáo dục Mầm non
|
7140201
|
75,0
|
2
|
Giáo dục Tiểu học
|
7140202
|
75,0
|
3
|
Giáo dục Chính trị
|
7140205
|
75,0
|
4
|
Giáo dục Thể chất
|
7140206
|
75,0
|
5
|
Sư phạm Toán học
|
7140209
|
85,0
|
6
|
Sư phạm Tin học
|
7140210
|
75,0
|
7
|
Sư phạm Vật Lý
|
7140211
|
75,0
|
8
|
Sư phạm Hoá học
|
7140212
|
75,0
|
9
|
Sư phạm Sinh học
|
7140213
|
75,0
|
10
|
Sư phạm Ngữ văn
|
7140217
|
75,0
|
11
|
Sư phạm Lịch Sử
|
7140218
|
75,0
|
12
|
Sư phạm Địa Lý
|
7140219
|
75,0
|
14
|
SP Khoa học tự nhiên
|
7140247
|
75,0
|
15
|
Giáo dục học
|
7140101
|
75,0
|
16
|
Tâm lý học giáo dục
|
7310403
|
75,0
|
Danh sách thí sinh xem tại đây.
2. Điểm và danh sách thí sinh đủ điều kiện trúng sơ tuyển theo phương thức xét KQ học bạ THPT
TT
|
Ngành
|
Mã ngành
|
Điểm đủ ĐK trúng tuyển
|
1
|
Giáo dục Mầm non
|
7140201
|
25,75
|
2
|
Giáo dục Tiểu học
|
7140202
|
25,75
|
3
|
Giáo dục Chính trị
|
7140205
|
25,50
|
4
|
Giáo dục Thể chất
|
7140206
|
24,25
|
5
|
Sư phạm Toán học
|
7140209
|
28,15
|
6
|
Sư phạm Tin học
|
7140210
|
25,50
|
7
|
Sư phạm Vật Lý
|
7140211
|
27,50
|
8
|
Sư phạm Hoá học
|
7140212
|
27,50
|
9
|
Sư phạm Sinh học
|
7140213
|
27,25
|
10
|
Sư phạm Ngữ văn
|
7140217
|
26,50
|
11
|
Sư phạm Lịch Sử
|
7140218
|
26,25
|
12
|
Sư phạm Địa Lý
|
7140219
|
26,00
|
13
|
SP Khoa học tự nhiên
|
7140247
|
26,75
|
14
|
SP Tiếng Anh
|
7140231
|
27,75
|
15
|
Giáo dục học
|
7140101
|
25,00
|
16
|
Tâm lý học GD
|
7310403
|
25,25
|
Danh sách thí sinh xem tại đây.