Đang xử lý.....

Danh sách sinh viên đã xác nhận nhập học (Bổ sung ngày 23/9/2021 

STT Mã Sinh viên Họ Tên   Giới tính Tên ngành Điểm trúng tuyển Hình thức trúng tuyển
1 DTS215D140205016 Hoàng Tô Hoài Nữ Giáo dục Chính trị 26.00 THPT
2 DTS215D140205015 Hoàng Thị Như Quỳnh Nữ Giáo dục Chính trị 29.00 THPT
3 DTS215D140201082 Lò Thị Bình Nữ Giáo dục Mầm non 28.25 THPT
4 DTS215D140201070 Đinh Thị Chi Nữ Giáo dục Mầm non 28.50 THPT
5 DTS215D140201075 Sùng Thị Dinh Nữ Giáo dục Mầm non 27.75 THPT
6 DTS215D140201083 Vừ Thị Dung Nữ Giáo dục Mầm non 27.75 THPT
7 DTS215D140201084 Phạm Thùy Dương Nữ Giáo dục Mầm non 27.75 THPT
8 DTS215D140201085 Ma Thị Hiền Nữ Giáo dục Mầm non 27.5 THPT
9 DTS215D140201079 Thẩm Thị Hoài Nữ Giáo dục Mầm non 29.25 THPT
10 DTS215D140201069 Cà Thị Hợp Nữ Giáo dục Mầm non 28.75 THPT
11 DTS215D140201071 Ma Thị Lan Hương Nữ Giáo dục Mầm non 28.25 THPT
12 DTS215D140201074 Hoàng Minh Hường Nữ Giáo dục Mầm non 28.00 THPT
13 DTS215D140201080 Vi Thị Kiều Nữ Giáo dục Mầm non 29 THPT
14 DTS215D140201086 Lục Thị Kiều Nữ Giáo dục Mầm non 27.5 THPT
15 DTS215D140201087 Ma Thị Lan Nữ Giáo dục Mầm non 27.5 THPT
16 DTS215D140201088 Đinh Thảo Ly Nữ Giáo dục Mầm non 27.5 THPT
17 DTS215D140201068 Lò Thị Thu Ngân Nữ Giáo dục Mầm non 29.25 THPT
18 DTS215D140201067 Bùi Thị Hồng Nụ Nữ Giáo dục Mầm non 30.25 THPT
19 DTS215D140201065 Vừ Thị Ny Nữ Giáo dục Mầm non 26.78 Học bạ
20 DTS215D140201072 Lương Thị Oanh Nữ Giáo dục Mầm non 28.25 THPT
21 DTS215D140201076 Lường Thị Phương Nữ Giáo dục Mầm non 27.75 THPT
22 DTS215D140201078 Phạm Thu Phương Nữ Giáo dục Mầm non 27.50 THPT
23 DTS215D140201073 Giàng Thị Tâm Nữ Giáo dục Mầm non 28.05 THPT
24 DTS215D140201066 Lường Thị Thu Nữ Giáo dục Mầm non 26.35 Học bạ
25 DTS215D140201077 Lý Thị Vi Nữ Giáo dục Mầm non 27.75 THPT
26 DTS215D140201081 Giàng Thị Xia Nữ Giáo dục Mầm non 28.5 THPT
27 DTS215D140206017 Hoàng Thị Hoài Nữ Giáo dục Thể chất 22.42 Học bạ
28 DTS215D140206016 Trương Quang Linh Nam Giáo dục Thể chất   Tuyển thẳng
29 DTS215D140206018 Nguyễn Bảo Long Nam Giáo dục Thể chất 24.18 Học bạ
30 DTS215D140206019 Hà Thị Hồng Ngát Nữ Giáo dục Thể chất 24 THPT
31 DTS215D140202165 Chu Ngọc Ánh Nữ Giáo dục Tiểu học 24.65 THPT
32 DTS215D140202172 Nguyễn Thị Hồng Ánh Nữ Giáo dục Tiểu học 23.95 THPT
33 DTS215D140202182 Lê Thị Ánh Nữ Giáo dục Tiểu học 23.8 THPT
34 DTS215D140202166 Lưu Thị Ngọc Bích Nữ Giáo dục Tiểu học 24.55 THPT
35 DTS215D140202175 Nông Thị Chúc Nữ Giáo dục Tiểu học 23.75 THPT
36 DTS215D140202176 Hoàng Thị Đẹp Nữ Giáo dục Tiểu học 23.75 THPT
37 DTS215D140202181 Nông Thị Bạch Dương Nữ Giáo dục Tiểu học 23.85 THPT
38 DTS215D140202164 Ninh Hồng Hạnh Nữ Giáo dục Tiểu học 24.85 THPT
39 DTS215D140202168 Vương Thị Hồng Nữ Giáo dục Tiểu học 24.40 THPT
40 DTS215D140202171 Ngô Thị Mai Hương Nữ Giáo dục Tiểu học 24.00 THPT
41 DTS215D140202174 Dương Khánh Linh Nữ Giáo dục Tiểu học 23.85 THPT
42 DTS215D140202161 Phạm Hồng Minh Nữ Giáo dục Tiểu học 25.70 THPT
43 DTS215D140202178 Trịnh Phương Nga Nữ Giáo dục Tiểu học 25.2 THPT
44 DTS215D140202180 Hà Thúy Ngọc Nữ Giáo dục Tiểu học 25.05 THPT
45 DTS215D140202169 Phạm Thị Nguyệt Nữ Giáo dục Tiểu học 24.40 THPT
46 DTS215D140202177 Hoàng Thị Minh Nguyệt Nữ Giáo dục Tiểu học 26.05 THPT
47 DTS215D140202167 Tạ Thị Hồng Quyên Nữ Giáo dục Tiểu học 24.55 THPT
48 DTS215D140202170 Lê Thuý Quỳnh Nữ Giáo dục Tiểu học 24.35 THPT
49 DTS215D140202159 Đào Thu Thảo Nữ Giáo dục Tiểu học 26.28 Học bạ
50 DTS215D140202173 Nguyễn Thị Thư Nữ Giáo dục Tiểu học 23.95 THPT
51 DTS215D140202163 Hoàng Thu Thủy Nữ Giáo dục Tiểu học 24.95 THPT
52 DTS215D140202162 Thân Thị Thu Trang Nữ Giáo dục Tiểu học 25.25 THPT
53 DTS215D140202179 Nông Thị Nữ Giáo dục Tiểu học 25.1 THPT
54 DTS215D140202160 Vi Thị Vỹ Nữ Giáo dục Tiểu học 26.75 THPT
55 DTS215D140219031 Nông Văn Duy Nam Sư phạm Địa Lý 26.25 THPT
56 DTS215D140219032 Tống Thị Hạnh Nữ Sư phạm Địa Lý 25.5 THPT
57 DTS215D140219033 Đàm Thị Lệ Nữ Sư phạm Địa Lý 24.75 THPT
58 DTS215D140212052 Lê Thảo Anh Nữ Sư phạm Hoá học 22.05 THPT
59 DTS215D140212053 Nguyễn Thị Quỳnh Anh Nữ Sư phạm Hoá học 20.85 THPT
60 DTS215D140212051 Thân Thị Dung Nữ Sư phạm Hoá học 23.4 THPT
61 DTS215D140212048 Bùi Huyền Nga Nữ Sư phạm Hoá học 22.80 THPT
62 DTS215D140212047 Hoàng Trúc Quỳnh Nữ Sư phạm Hoá học 21.80 THPT
63 DTS215D140212049 Nguyễn Thị Hoài Thanh Nữ Sư phạm Hoá học 21.3 THPT
64 DTS215D140212050 La Thị Tường Vi Nữ Sư phạm Hoá học 23.95 THPT
65 DTS215D140247007 Đỗ Việt Anh Nam Sư phạm Khoa học tự nhiên 20.40 THPT
66 DTS215D140247009 Đàm Lục Kim Anh Nữ Sư phạm Khoa học tự nhiên 20.7 THPT
67 DTS215D140247006 Bùi Đại Nghĩa Nam Sư phạm Khoa học tự nhiên 21.40 THPT
68 DTS215D140247008 Nguyễn Thu Phương Nữ Sư phạm Khoa học tự nhiên 21.05 THPT
69 DTS215D140218034 Nông Thị Ngọc Ánh Nữ Sư phạm Lịch Sử 27.25 THPT
70 DTS215D140218026 Hoàng Thị Hiền Nữ Sư phạm Lịch Sử 25.75 THPT
71 DTS215D140218027 Tống Kim Hoàng Nam Sư phạm Lịch Sử 24.75 THPT
72 DTS215D140218025 Phùn Thanh Hương Nữ Sư phạm Lịch Sử 26.75 THPT
73 DTS215D140218035 Hà Thành Lâm Nam Sư phạm Lịch Sử 27.25 THPT
74 DTS215D140218037 La Thị Loan Nữ Sư phạm Lịch Sử 26.5 THPT
75 DTS215D140218028 Phạm Trà Ly Nữ Sư phạm Lịch Sử 24.50 THPT
76 DTS215D140218038 Lương Thị Nương Nữ Sư phạm Lịch Sử 25.75 THPT
77 DTS215D140218029 Hà Thúy Quỳnh Nữ Sư phạm Lịch Sử 24.50 THPT
78 DTS215D140218030 Lý Thị Hương Sen Nữ Sư phạm Lịch Sử 24.25 THPT
79 DTS215D140218031 Giàng A Sử Nam Sư phạm Lịch Sử 24.25 THPT
80 DTS215D140218024 Âu Bích Thuỳ Nữ Sư phạm Lịch Sử 27.75 THPT
81 DTS215D140218036 Lê Thị Thủy Tiên Nữ Sư phạm Lịch Sử 27 THPT
82 DTS215D140218032 Dương Thị Trang Nữ Sư phạm Lịch Sử 24.25 THPT
83 DTS215D140218033 Ngô Thị Huyền Trang Nữ Sư phạm Lịch Sử 24.00 THPT
84 DTS215D140217077 Hoàng Thị Ánh Nữ Sư phạm Ngữ Văn 24.25 THPT
85 DTS215D140217078 Phạm Thị Hoa Nữ Sư phạm Ngữ Văn 24.25 THPT
86 DTS215D140217073 Phạm Nguyễn Triệu Huy Nam Sư phạm Ngữ Văn 24.85 THPT
87 DTS215D140217080 Trần Thị Ngọc Huyền Nữ Sư phạm Ngữ Văn 27 THPT
88 DTS215D140217075 Trần Trung Nam Nam Sư phạm Ngữ Văn 24.50 THPT
89 DTS215D140217082 Đào Thị Quyên Nữ Sư phạm Ngữ Văn 25.25 THPT
90 DTS215D140217084 Lâm Như Quỳnh Nữ Sư phạm Ngữ Văn 24.25 THPT
91 DTS215D140217083 Hoàng Thị Thắm Nữ Sư phạm Ngữ Văn 24.5 THPT
92 DTS215D140217071 Tạ Thị Thảo Nữ Sư phạm Ngữ Văn 25.25 THPT
93 DTS215D140217074 Hoàng Thị Thu Nữ Sư phạm Ngữ Văn 24.75 THPT
94 DTS215D140217070 Đặng Thị Kiều Trang Nữ Sư phạm Ngữ Văn 26.00 THPT
95 DTS215D140217072 Đặng Quỳnh Trang Nữ Sư phạm Ngữ Văn 25.00 THPT
96 DTS215D140217079 Tống Huyền Trang Nữ Sư phạm Ngữ Văn 24.00 THPT
97 DTS215D140217081 Đỗ Cẩm Vân Nữ Sư phạm Ngữ Văn 25.75 THPT
98 DTS215D140217076 Vũ Thị Thanh Xuân Nữ Sư phạm Ngữ Văn 24.50 THPT
101 DTS215D140213007 Trịnh Thị Hoài Điệp Nữ Sư phạm Sinh học 24.83 Học bạ
100 DTS215D140231103 Quàng Sáng Đạt Nam Sư phạm Tiếng Anh 26.71 THPT
101 DTS215D140231106 Nguyễn Thành Đạt Nam Sư phạm Tiếng Anh 26.06 THPT
102 DTS215D140231104 Chu Thị Hảo Nữ Sư phạm Tiếng Anh 26.68 THPT
103 DTS215D140231105 Nguyễn Thanh Hoa Nữ Sư phạm Tiếng Anh 26.36 THPT
104 DTS215D140231109 Đào Mai Huệ Nữ Sư phạm Tiếng Anh 25.03 THPT
105 DTS215D140231110 Hoàng Thị Kiều Nữ Sư phạm Tiếng Anh 24.84 THPT
106 DTS215D140231113 Nguyễn Trần Quỳnh Mai Nữ Sư phạm Tiếng Anh 25.95 THPT
107 DTS215D140231114 Vi Thị Cẩm Mây Nữ Sư phạm Tiếng Anh 25.48 THPT
108 DTS215D140231108 Mai Thảo Nguyên Nữ Sư phạm Tiếng Anh 25.15 THPT
109 DTS215D140231115 Ma Cẩm Phong Nam Sư phạm Tiếng Anh 25.44 THPT
110 DTS215D140231101 Khoàng Thị Phương Nữ Sư phạm Tiếng Anh 26.90 Học bạ
111 DTS215D140231111 Hồ Minh Quân Nam Sư phạm Tiếng Anh 24.03 THPT
112 DTS215D140231107 Nguyễn Hoàng Phương Thảo Nữ Sư phạm Tiếng Anh 25.60 THPT
113 DTS215D140231112 Lê Thùy Trang Nữ Sư phạm Tiếng Anh 27.28 THPT
114 DTS215D140231102 Vũ Kim Tuyến Nữ Sư phạm Tiếng Anh 26.15 Học bạ
115 DTS215D140231116 Hoàng Thị Xuân Nữ Sư phạm Tiếng Anh 24.35 THPT
116 DTS215D140210021 Lê Thị Kiều Anh Nữ Sư phạm Tin học 19.85 THPT
117 DTS215D140210019 Hà Cẩm Chi Nữ Sư phạm Tin học 22.35 THPT
118 DTS215D140210020 Nguyễn Diệu Hương Nữ Sư phạm Tin học 20.55 THPT
119 DTS215D140210018 Nguyễn Danh Nam Sư phạm Tin học 23.70 THPT
120 DTS215D140209076 Đào Thị Quỳnh Anh Nữ Sư phạm Toán học 26.25 THPT
121 DTS215D140209078 Chu Nguyệt Anh Nữ Sư phạm Toán học 25.65 THPT
122 DTS215D140209094 Nguyễn Minh Ánh Nữ Sư phạm Toán học 24.9 THPT
123 DTS215D140209091 Phạm Bảo Chi Nữ Sư phạm Toán học 25.95 THPT
124 DTS215D140209084 Nguyễn Đức Cường Nam Sư phạm Toán học 24.45 THPT
125 DTS215D140209095 Nguyễn Thu Hằng Nữ Sư phạm Toán học 24.25 THPT
126 DTS215D140209082 Dương Ngọc Hoàng Nam Sư phạm Toán học 24.55 THPT
127 DTS215D140209080 Ma Thị Huyền Nữ Sư phạm Toán học 25.15 THPT
128 DTS215D140209087 Trương Khánh Huyền Nữ Sư phạm Toán học 24.30 THPT
129 DTS215D140209089 Vương Khánh Huyền Nữ Sư phạm Toán học 24.10 THPT
130 DTS215D140209085 Nguyễn Thị Lan Nữ Sư phạm Toán học 24.40 THPT
131 DTS215D140209075 Nguyễn Hoa Mai Nữ Sư phạm Toán học 26.55 THPT
132 DTS215D140209088 Hoàng Thanh Ngân Nữ Sư phạm Toán học 24.20 THPT
133 DTS215D140209092 Lương Thị Minh Nguyệt Nữ Sư phạm Toán học 25.05 THPT
134 DTS215D140209077 Nguyễn Văn Quân Nam Sư phạm Toán học 25.75 THPT
135 DTS215D140209093 Nguyễn Như Quỳnh Nữ Sư phạm Toán học 24.95 THPT
136 DTS215D140209096 Nguyễn Như Quỳnh Nữ Sư phạm Toán học 24.1 THPT
137 DTS215D140209086 Nguyễn Thị Thư Nữ Sư phạm Toán học 24.40 THPT
138 DTS215D140209081 Trần Huyền Thương Nữ Sư phạm Toán học 24.95 THPT
139 DTS215D140209090 Hoàng Thị Thu Trà Nữ Sư phạm Toán học 24.00 THPT
140 DTS215D140209074 Phạm Hà Trâm Nữ Sư phạm Toán học 27.75 Học bạ
141 DTS215D140209079 Nguyễn Vân Trang Nữ Sư phạm Toán học 25.50 THPT
142 DTS215D140209083 Trần Anh Tuấn Nam Sư phạm Toán học 24.50 THPT
143 DTS215D140211015 Nông Thị Vân Anh Nữ Sư phạm Vật Lý 22.95 THPT
144 DTS215D140211018 Vũ Thị Mai Anh Nữ Sư phạm Vật Lý 21.15 THPT
145 DTS215D140211021 Lê Khánh Chi Nữ Sư phạm Vật Lý 19.75 THPT
146 DTS215D140211014 Doãn Đức Hiếu Nam Sư phạm Vật Lý 24.85 THPT
147 DTS215D140211017 Cẩu Thị Huệ Nữ Sư phạm Vật Lý 22.60 THPT
148 DTS215D140211016 Nguyễn Thị Ngọc Phương Nữ Sư phạm Vật Lý 22.85 THPT
149 DTS215D140211019 Phạm Văn Nam Sư phạm Vật Lý 20.35 THPT
150 DTS215D140211020 Nông Thị Kiều Vân Nữ Sư phạm Vật Lý 20.75 THPT
151 DTS215D310403012 Quàng Thị Duyên Nữ Tâm lý học giáo dục 24.75 THPT
152 DTS215D310403013 Vũ Thị Hằng Nữ Tâm lý học giáo dục 23.75 THPT
153 DTS215D310403011 Quách Bảo Vân Nữ Tâm lý học giáo dục 22.10 Học bạ

 

loading....